• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Què, khập khiễng===== ::to be lame of (in) one leg ::què một chân ::...)
    Hiện nay (19:25, ngày 29 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">leim</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    ::[[a]] [[lame]] [[duck]]
    ::[[a]] [[lame]] [[duck]]
    ::người cần được giúp đỡ
    ::người cần được giúp đỡ
    -
     
    +
    =====dỏm, bèo nhèo, chẳng đâu vào đâu, nửa vời (tệ), diêm dúa=====
     +
    ::lame excuse
     +
    ::lame dress
     +
    ::lamest thing I did over vacation was ..
    =====Viên chức sắp mãn nhiệm kỳ=====
    =====Viên chức sắp mãn nhiệm kỳ=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    =====Làm cho què quặt, làm cho tàn tật=====
    =====Làm cho què quặt, làm cho tàn tật=====
    -
    ===Danh từ===
     
    -
    ::'[[l:mei]]
     
    -
    ::vải kim tuyến
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====hỏng=====
     
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Danh từ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====vải kim tuyến=====
    -
     
    +
    -
    =====Crippled, disabled, handicapped, hobbled, limping,incapacitated, impaired, halting, halt, spavined, Colloq USgimpy: The mare was found to be lame after the previous day'shunting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Feeble, weak, flimsy, thin, unconvincing,unpersuasive, awkward, clumsy, poor, ineffective, Colloqhalf-baked: Refusing to go because you have a headache soundslike a pretty lame excuse to me.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disabled, esp. in the foot or leg; limping;unable to walk normally (lame in his right leg).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of anargument, story, excuse, etc.) unconvincing; unsatisfactory;weak. b (of verse etc.) halting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make lame;disable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harm permanently.=====
    +
    -
    =====A defaulteron the Stock Exchange.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====A firm etc. in financial difficulties.4 US an official (esp. the President) in the final period ofoffice, after the election of a successor.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====lá kim loại=====
    -
    =====Lamely adv.lameness n. lamish adj. [OE lama f. Gmc]=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Lá kim loại=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hỏng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bruised]] , [[deformed]] , [[disabled]] , [[game]] , [[gimp]] , [[gimpy]] , [[halt]] , [[handicapped]] , [[hobbling]] , [[limping]] , [[pained]] , [[raw]] , [[sidelined]] , [[sore]] , [[stiff]] , [[faltering]] , [[faulty]] , [[flabby]] , [[flimsy]] , [[inadequate]] , [[ineffective]] , [[inefficient]] , [[insufficient]] , [[poor]] , [[thin]] , [[unconvincing]] , [[unpersuasive]] , [[unpleasing]] , [[unsatisfactory]] , [[unsuitable]] , [[claudicant]] , [[crippled]] , [[decrepit]] , [[defective]] , [[feeble]] , [[halting]] , [[hurt]] , [[incapacitate]] , [[inconclusive]] , [[maim]] , [[maimed]] , [[spavined]] , [[weak]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[able]] , [[agile]] , [[mobile]] , [[uncrippled]] , [[walking]] , [[capable]] , [[efficient]] , [[satisfactory]] , [[strong]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lame lame] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lame&submit=Search lame] : amsglossary
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lame lame] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=lame lame] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /leim/

    Thông dụng

    Tính từ

    Què, khập khiễng
    to be lame of (in) one leg
    què một chân
    to go lame; to walk lame
    đi khập khiễng
    Không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
    a lame argument
    lý lẽ không thoả đáng
    lame verses
    câu thơ không chỉnh
    a lame excuse
    lời cáo lỗi không thoả đáng
    a lame story
    câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu
    a lame comparison
    sự so sánh khập khiễng
    to help a lame dog over a stile
    giúp ai đang gặp hoạn nạn
    a lame duck
    người cần được giúp đỡ
    dỏm, bèo nhèo, chẳng đâu vào đâu, nửa vời (tệ), diêm dúa
    lame excuse
    lame dress
    lamest thing I did over vacation was ..
    Viên chức sắp mãn nhiệm kỳ

    Ngoại động từ

    Làm cho què quặt, làm cho tàn tật

    Danh từ

    vải kim tuyến

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lá kim loại

    Cơ - Điện tử

    Lá kim loại

    Kỹ thuật chung

    hỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X