• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự để lại (bằng chúc thư)===== =====Di sản (bất động sản)===== ===Ngoại động t...)
    Hiện nay (08:43, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di'vaiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====(pháp lý) để lại (bằng chúc thư)=====
    =====(pháp lý) để lại (bằng chúc thư)=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[devised]]
     +
    *V_ing : [[devising]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phát minh ra=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nghĩ ra, phát minh ra=====
    -
    =====nghĩ ra=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nghĩ ra=====
    -
    =====dụng cụ=====
    +
    =====dụng cụ=====
    ::[[automatic]] [[sampling]] [[devise]]
    ::[[automatic]] [[sampling]] [[devise]]
    ::dụng cụ lấy mẫu tự động
    ::dụng cụ lấy mẫu tự động
    Dòng 41: Dòng 36:
    ::[[recording]] [[devise]]
    ::[[recording]] [[devise]]
    ::dụng cụ ghi
    ::dụng cụ ghi
    -
    =====phát minh=====
    +
    =====phát minh=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====di sản=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====di sản=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====di tặng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thừa kế=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====việc để lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=devise devise] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Concoct, make up, conceive, scheme, contrive, dream up,design, draft, frame, form, formulate, plan, arrange, work out,think up, originate, invent, create, Colloq cook up: He deviseda method for making sandals out of leather scraps.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bequeath,will, convey, hand down, give, assign, dispose of, transfer,bestow: I devise to my nephew, Ian Ferguson, my property inYorkshire.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Plan or invent by careful thought.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lawleave (real estate) by the terms of a will (cf. BEQUEATH).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The act or an instance of devising.=====
    +
    =====di tặng=====
    -
    =====Law a devisingclause in a will.=====
    +
    =====thừa kế=====
    -
    =====Devisable adj. devisee n. (in sense 2 ofv.). deviser n. devisor n. (in sense 2 of v.). [ME f. OFdeviser ult. f. L dividere divis- DIVIDE: (n.) f. OF devise f.med.L divisa fem. past part. of dividere]=====
    +
    =====việc để lại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ad-lib]] , [[arrange]] , [[blueprint ]]* , [[brainstorm ]]* , [[cast]] , [[chart]] , [[cogitate]] , [[come up with]] , [[concoct]] , [[construct]] , [[contrive]] , [[cook up ]]* , [[craft]] , [[create]] , [[design]] , [[discover]] , [[dope out ]]* , [[fake it]] , [[forge]] , [[form]] , [[formulate]] , [[frame ]]* , [[get off ]]* , [[hatch]] , [[head trip]] , [[imagine]] , [[improvise]] , [[intrigue]] , [[invent]] , [[machinate]] , [[make up]] , [[mastermind ]]* , [[plan]] , [[play it by ear ]]* , [[plot]] , [[prepare]] , [[project]] , [[scheme]] , [[shape]] , [[spark]] , [[think up]] , [[throw together]] , [[trump up]] , [[vamp]] , [[whip up ]]* , [[work out]] , [[dream up]] , [[fabricate]] , [[blueprint]] , [[conceive]] , [[frame]] , [[lay]] , [[strategize]] , [[will]] , [[appoint]] , [[bequeath]] , [[coin]] , [[conspire]] , [[consult]] , [[convey]] , [[excogitate]] , [[premeditate]] , [[suppose]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[borrow]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /di'vaiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự để lại (bằng chúc thư)
    Di sản (bất động sản)

    Ngoại động từ

    Nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh
    to devise plans to do something
    đặt kế hoạch làm việc gì
    Bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ
    (pháp lý) để lại (bằng chúc thư)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nghĩ ra, phát minh ra

    Kỹ thuật chung

    nghĩ ra
    dụng cụ
    automatic sampling devise
    dụng cụ lấy mẫu tự động
    calibrating devise
    dụng cụ hiệu chuẩn
    calibrating devise
    dụng cụ kiểm tra
    recording devise
    dụng cụ ghi
    phát minh

    Kinh tế

    di sản
    di tặng
    thừa kế
    việc để lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X