• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến===== =====Tài phát...)
    Hiện nay (12:54, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɪnˈvɛnʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    ::cái khó ló cái khôn
    ::cái khó ló cái khôn
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====phát minh=====
    +
    =====sự phát minh=====
     +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====phát minh, phát kiến, sự khám phá=====
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====phát minh=====
    ::[[disclosure]] [[of]] [[the]] [[invention]]
    ::[[disclosure]] [[of]] [[the]] [[invention]]
    ::sự công bố phát minh
    ::sự công bố phát minh
    Dòng 32: Dòng 32:
    ::[[unity]] [[of]] [[invention]]
    ::[[unity]] [[of]] [[invention]]
    ::đơn vị phát minh
    ::đơn vị phát minh
    -
    =====sự phát minh=====
    +
    =====sự phát minh=====
    -
    =====sự sáng chế=====
    +
    =====sự sáng chế=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====phát minh=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====phát minh=====
    +
    ::capital-saving [[invention]]
    ::capital-saving [[invention]]
    ::phát minh tiết kiệm vốn
    ::phát minh tiết kiệm vốn
    Dòng 48: Dòng 45:
    ::[[technological]] [[invention]]
    ::[[technological]] [[invention]]
    ::phát minh kỹ thuật
    ::phát minh kỹ thuật
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=invention invention] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[apparatus]] , [[black box ]]* , [[brainchild]] , [[coinage]] , [[concoction]] , [[contraption]] , [[contrivance]] , [[creativity]] , [[design]] , [[development]] , [[device]] , [[discovery]] , [[doodad ]]* , [[gadget]] , [[genius]] , [[gimmick]] , [[gizmo ]]* , [[imagination]] , [[ingenuity]] , [[innovation]] , [[inspiration]] , [[inventiveness]] , [[novelty]] , [[opus]] , [[original]] , [[originality]] , [[resourcefulness]] , [[deceit]] , [[fake]] , [[falsehood]] , [[fancy]] , [[fantasy]] , [[fib]] , [[fiction]] , [[figment]] , [[forgery]] , [[prevarication]] , [[sham ]]* , [[story]] , [[tall story]] , [[untruth]] , [[yarn ]]* , [[creativeness]] , [[ingeniousness]] , [[creation]] , [[idea]] , [[lie]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[steal]] , [[truth]]
    -
    =====Creation, origination, contriving, devising, conception,contrivance, introduction, development: The invention of thescrewdriver has spared many a broken fingernail.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Creation,contrivance, device, gadget, Colloq contraption, US gismo orgizmo: Thomas Edison held patents on a huge number ofinventions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fiction, figment, story, fantasy, fabrication,tale, fable, yarn, fib, tall story or tale, falsification, fake,sham, falsehood, lie, prevarication: Her claim that theaccident was my fault is a flagrant invention.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The process of inventing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing invented; acontrivance, esp. one for which a patent is granted.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Afictitious story.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inventiveness.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mus. a short piece forkeyboard, developing a simple idea. [ME f. L inventio (asINVENT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ɪnˈvɛnʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến
    Tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo
    Sự sáng tác; vật sáng tác
    Chuyện bịa đặt, điều bịa đặt
    necessity is the mother of invention
    cái khó ló cái khôn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự phát minh

    Xây dựng

    phát minh, phát kiến, sự khám phá

    Kỹ thuật chung

    phát minh
    disclosure of the invention
    sự công bố phát minh
    disclosure of the invention
    sự tiết lộ phát minh
    title of the invention
    nhan đề phát minh
    unity of invention
    đơn vị phát minh
    sự phát minh
    sự sáng chế

    Kinh tế

    phát minh
    capital-saving invention
    phát minh tiết kiệm vốn
    copyright certificate on invention
    giấy chứng (bản quyền) phát minh
    labour-saving invention
    phát minh tiết kiệm sức lao động
    technological invention
    phát minh kỹ thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X