-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kli:v</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 46: Dòng 39: *PP: [[cleaved]] --- Nội Động từ*PP: [[cleaved]] --- Nội Động từ- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====bổ=====+ =====tác ra, chia ra=====- + - =====bọc=====+ - + - =====chẻ=====+ - =====chia=====- =====chia ra=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bổ=====- =====phân giải=====+ =====bọc=====- =====tách ra=====+ =====chẻ=====- =====vụn=====+ =====chia=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====chia ra=====- ===V.===+ - =====Split, divide, cut, cut or chop or hew in two or asunder,bisect, halve, separate, slit, rive: With a mighty blow the logwas cleaved cleanly in two.=====+ =====phân giải=====- ==Tham khảo chung==+ =====tách ra=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cleave cleave] : National Weather Service+ =====vụn=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cleave cleave] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cleave cleave] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[carve]] , [[chop]] , [[crack]] , [[cut]] , [[dissect]] , [[dissever]] , [[disunite]] , [[divorce]] , [[hack]] , [[hew]] , [[open]] , [[part]] , [[pierce]] , [[rend]] , [[rip]] , [[rive]] , [[separate]] , [[sever]] , [[slice]] , [[stab]] , [[sunder]] , [[tear asunder]] , [[whack]] , [[abide by]] , [[adhere]] , [[agree]] , [[associate]] , [[attach]] , [[be devoted to]] , [[be tight with]] , [[be true]] , [[cling]] , [[cohere]] , [[combine]] , [[freeze to]] , [[hold]] , [[join]] , [[link]] , [[remain]] , [[stay put]] , [[unite]] , [[slit]] , [[split]] , [[stick]] , [[be loyal]] , [[bisect]] , [[break]] , [[cleft]] , [[clove]] , [[divide]] , [[rift]] , [[shear]] , [[tear]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[join]] , [[meld]] , [[unite]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- carve , chop , crack , cut , dissect , dissever , disunite , divorce , hack , hew , open , part , pierce , rend , rip , rive , separate , sever , slice , stab , sunder , tear asunder , whack , abide by , adhere , agree , associate , attach , be devoted to , be tight with , be true , cling , cohere , combine , freeze to , hold , join , link , remain , stay put , unite , slit , split , stick , be loyal , bisect , break , cleft , clove , divide , rift , shear , tear
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ