• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:59, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kli:v</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 46: Dòng 39:
    *PP: [[cleaved]] --- Nội Động từ
    *PP: [[cleaved]] --- Nội Động từ
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====bổ=====
    +
    =====tác ra, chia ra=====
    -
     
    +
    -
    =====bọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chẻ=====
    +
    -
    =====chia=====
     
    -
    =====chia ra=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bổ=====
    -
    =====phân giải=====
    +
    =====bọc=====
    -
    =====tách ra=====
    +
    =====chẻ=====
    -
    =====vụn=====
    +
    =====chia=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====chia ra=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Split, divide, cut, cut or chop or hew in two or asunder,bisect, halve, separate, slit, rive: With a mighty blow the logwas cleaved cleanly in two.=====
    +
    =====phân giải=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tách ra=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cleave cleave] : National Weather Service
    +
    =====vụn=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cleave cleave] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cleave cleave] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[carve]] , [[chop]] , [[crack]] , [[cut]] , [[dissect]] , [[dissever]] , [[disunite]] , [[divorce]] , [[hack]] , [[hew]] , [[open]] , [[part]] , [[pierce]] , [[rend]] , [[rip]] , [[rive]] , [[separate]] , [[sever]] , [[slice]] , [[stab]] , [[sunder]] , [[tear asunder]] , [[whack]] , [[abide by]] , [[adhere]] , [[agree]] , [[associate]] , [[attach]] , [[be devoted to]] , [[be tight with]] , [[be true]] , [[cling]] , [[cohere]] , [[combine]] , [[freeze to]] , [[hold]] , [[join]] , [[link]] , [[remain]] , [[stay put]] , [[unite]] , [[slit]] , [[split]] , [[stick]] , [[be loyal]] , [[bisect]] , [[break]] , [[cleft]] , [[clove]] , [[divide]] , [[rift]] , [[shear]] , [[tear]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[join]] , [[meld]] , [[unite]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /kli:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chẻ, bổ
    to cleave a block of wood in two
    bổ đôi khúc gỗ
    Rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)
    to cleave the waves
    rẽ sóng
    to cleave one's way through the crowd
    rẽ đám đông
    Chia ra, tách ra

    Nội động từ

    Chẻ, bổ, tách ra
    this wood cleaves easily
    củi này dễ chẻ
    to show the cloven hoof

    Xem hoof

    Nội động từ

    ( + to) trung thành với
    to cleave to the party
    trung thành với đảng
    to cleave to principles
    trung thành với nguyên tắc
    (nghĩa cổ) dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tác ra, chia ra

    Kỹ thuật chung

    bổ
    bọc
    chẻ
    chia
    chia ra
    phân giải
    tách ra
    vụn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    join , meld , unite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X