• (Khác biệt giữa các bản)
    (Giấu giếm, giấu, che đậy)
    Hiện nay (15:50, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən'si:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 10:
    *V-ing: [[concealing]]
    *V-ing: [[concealing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm khuất=====
    +
    -
    =====giấu=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====làm khuất=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====giấu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====che=====
    +
    =====che=====
    -
    =====dấu=====
    +
    =====dấu=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[beard]] , [[burrow]] , [[bury]] , [[cache]] , [[camouflage]] , [[cloak]] , [[couch]] , [[cover]] , [[cover up]] , [[dissemble]] , [[ditch]] , [[duck]] , [[ensconce]] , [[enshroud]] , [[harbor]] , [[hole up ]]* , [[keep dark]] , [[keep secret]] , [[lie low]] , [[lurk]] , [[mask]] , [[masquerade]] , [[obscure]] , [[plant ]]* , [[put in a hole]] , [[screen]] , [[secrete]] , [[shelter]] , [[skulk]] , [[slink]] , [[sneak]] , [[stash]] , [[stay out of sight]] , [[stow]] , [[tuck away]] , [[veil]] , [[wrap]] , [[hide]] , [[obstruct]] , [[shroud]] , [[shut off]] , [[hush]] , [[occult]] , [[closet]] , [[disguise]] , [[dissimulate]] , [[feign]] , [[pretend]] , [[sequester]] , [[whitewash]] , [[withhold]]
    -
    =====Hide, secrete, bury, cover, disguise, camouflage: Packetsof a white powdery substance were concealed inside each doll. 2keep secret or hidden, keep quiet about, disguise, not reveal;dissemble: He concealed his true identity even from his wife.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[disclose]] , [[divulge]] , [[expose]] , [[lay bare]] , [[let out]] , [[open]] , [[reveal]] , [[show]] , [[tell]] , [[uncover]]
    -
    ===V.tr.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by from) keep secret (concealed her motivefrom him).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not allow to be seen; hide (concealed the letterin her pocket).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Concealer n. concealment n. [ME f. OFconceler f. L concelare (as com-, celare hide)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conceal conceal] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conceal conceal] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kən'si:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giấu giếm, giấu, che đậy

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    làm khuất
    giấu

    Kỹ thuật chung

    che
    dấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X