• (Khác biệt giữa các bản)
    (Lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng))
    Hiện nay (15:33, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">plʌk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 50: Dòng 43:
    ::đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)
    ::đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)
    -
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) ( + away) kéo, giật=====
    +
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) ( + [[away]]) kéo, giật=====
    -
    =====( + at) kéo, giật (cái gì)=====
    +
    =====( + [[at]]) kéo, giật (cái gì)=====
    ::[[to]] [[pluck]] [[up]] [[one's]] [[heart]] ([[spirits]], [[courage]])
    ::[[to]] [[pluck]] [[up]] [[one's]] [[heart]] ([[spirits]], [[courage]])
    ::lấy hết can đảm
    ::lấy hết can đảm
    -
    == Thực phẩm==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vặt lông gia cầm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bứt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự kéo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nội tạng, bộ lòng, thu hoạch (quả, chè), vặt lông (gia cầm)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Courage, spirit, bravery, grit, boldness, intrepidity,backbone, mettle, determination, gameness, resolve, resolution,steadfastness, hardiness, sturdiness, stout-heartedness,stoutness, fortitude, nerve, Colloq guts, spunk, US sand, SlangBrit bottle, US moxie: She certainly showed pluck standing upto the boss like that.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pick, remove, withdraw, draw out, extract: The childrenplucked flowers in the garden and made posies.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Snatch, grab,yank, jerk, tear (away): She was plucked from the jaws of deathby Tarzan, who happened to be swinging by on a vine. 4 tug (at),pull (at), catch (at), clutch (at); vellicate: An ancient croneplucked at his sleeve as he passed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by out, off, etc.) remove bypicking or pulling out or away.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. strip (a bird) offeathers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. pull at, twitch.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by at) tug orsnatch at.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. sound (the string of a musical instrument)with the finger or plectrum etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. plunder.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. swindle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Courage, spirit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An act of plucking; a twitch.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theheart, liver, and lungs of an animal as food.=====
    +
    -
    =====Plucker n. pluckless adj.[OE ploccian, pluccian, f. Gmc]=====
    +
    === Thực phẩm===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====vặt lông gia cầm=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bứt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự kéo=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====nội tạng, bộ lòng, thu hoạch (quả, chè), vặt lông (gia cầm)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[backbone ]]* , [[boldness]] , [[bravery]] , [[dauntlessness]] , [[determination]] , [[grit]] , [[guts ]]* , [[hardihood]] , [[heart ]]* , [[intestinal fortitude ]]* , [[intrepidity]] , [[mettle]] , [[moxie ]]* , [[nerve]] , [[resolution]] , [[spirit]] , [[spunk]] , [[braveness]] , [[courageousness]] , [[doughtiness]] , [[fearlessness]] , [[fortitude]] , [[gallantry]] , [[gameness]] , [[heart]] , [[intrepidness]] , [[pluckiness]] , [[stoutheartedness]] , [[undauntedness]] , [[valiance]] , [[valiancy]] , [[valiantness]] , [[valor]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[catch]] , [[clutch]] , [[collect]] , [[cull]] , [[draw]] , [[finger]] , [[gather]] , [[harvest]] , [[jerk]] , [[plunk]] , [[pull at]] , [[snatch]] , [[strum]] , [[tug]] , [[tweak]] , [[yank]] , [[extract]] , [[tear]] , [[backbone]] , [[bravery]] , [[courage]] , [[daring]] , [[fortitude]] , [[gameness]] , [[grit]] , [[guts]] , [[hardihood]] , [[mettle]] , [[moxie]] , [[nerve]] , [[pick]] , [[plunder]] , [[pull]] , [[remove]] , [[resolution]] , [[spirit]] , [[spunk]] , [[strip]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cowardice]] , [[dispiritedness]] , [[irresolution]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[insert]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /plʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo giật (kéo mạnh đột ngột)
    to give a pluck at someone's sleeve
    giật tay áo ai một cái
    Sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)
    Sự gảy (đàn), sự búng
    Cỗ lòng, bộ lòng (tim, gan, phổi dùng làm thức ăn)
    Sự can đảm, sự gan dạ, sự can trường
    a man of pluck
    người gan dạ, người can trường
    to have plenty of pluck
    rất gan dạ, rất can trường
    Sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt

    Ngoại động từ

    Nhổ, bức hái (cái gì)
    to pluck weeds
    nhổ cỏ dại
    to pluck flowers
    hái hoa
    pluck one's eyebrows
    tỉa lông mày
    Nhổ lông, vặt lông (chim, gà..)
    Chộp lấy (cái gì)
    Gảy, búng (đàn, dây đàn), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pick
    pluck the strings of a guitar
    gảy đàn guita
    Lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng)
    to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc
    đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)
    (từ cổ,nghĩa cổ) ( + away) kéo, giật
    ( + at) kéo, giật (cái gì)
    to pluck up one's heart (spirits, courage)
    lấy hết can đảm

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    vặt lông gia cầm

    Xây dựng

    bứt

    Kỹ thuật chung

    sự kéo

    Kinh tế

    nội tạng, bộ lòng, thu hoạch (quả, chè), vặt lông (gia cầm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X