• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (08:23, ngày 30 tháng 7 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di'libәrәt</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">di'libәrәt</font>'''/ =====
    Dòng 29: Dòng 25:
    ::bàn bạc kỹ lưỡng về một vấn đề gì
    ::bàn bạc kỹ lưỡng về một vấn đề gì
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Intentional, planned, studied, wilful, intended,premeditated, calculated, conscious, prearranged, purposeful,preconceived, considered; cold-blooded: The insult wasdeliberate, not a slip.=====
     
    - 
    -
    =====Slow, methodical, careful, unhurried,paced, measured, regular, even, steady, sure, unhesitating,unfaltering, confident: He moved across the room with adeliberate step and tore the medals from the general''s tunic. 3careful, prudent, cautious, painstaking, discreet, considered,considerate, thoughtful, well thought out, thorough, methodical,systematic, fastidious, orderly, punctilious, dispassionate,cool, composed, collected, calm, serene, unruffled: Adeliberate speaker, he chose his words with care.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Consider, ponder, think (about or over), weigh, debate,meditate (on or over), reflect (on or over), cogitate (on orover), study: I shall need a few days to deliberate on thatquestion.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & v.===
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====A intentional (a deliberate foul). b fullyconsidered; not impulsive (made a deliberate choice).=====
     
    - 
    -
    =====Slow indeciding; cautious (a ponderous and deliberate mind).=====
     
    - 
    -
    =====(ofmovement etc.) leisurely and unhurried.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. thinkcarefully; take counsel (the jury deliberated for an hour).=====
     
    - 
    -
    =====Tr. consider, discuss carefully (deliberated the question).=====
     
    - 
    -
    =====Deliberately adv. deliberateness n. deliberator n. [Ldeliberatus past part. of deliberare (as DE-, librare weigh f.libra balance)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deliberate deliberate] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deliberate deliberate] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[advised]] , [[aforethought]] , [[calculated]] , [[careful]] , [[cautious]] , [[cold-blooded]] , [[conscious]] , [[considered]] , [[cut-and-dried ]]* , [[designed]] , [[designful]] , [[done on purpose]] , [[express]] , [[fixed]] , [[intended]] , [[judged]] , [[meticulous]] , [[planned]] , [[pondered]] , [[prearranged]] , [[predesigned]] , [[predeterminate]] , [[predetermined]] , [[premeditated]] , [[prepense]] , [[projected]] , [[provident]] , [[prudent]] , [[purposed]] , [[purposeful]] , [[purposive]] , [[reasoned]] , [[resolved]] , [[schemed]] , [[scrupulous]] , [[studied]] , [[studious]] , [[thoughtful]] , [[thought out]] , [[voluntary]] , [[wary]] , [[weighed]] , [[willful]] , [[with forethought]] , [[witting]] , [[intentional]] , [[leisurely]] , [[measured]] , [[unhurried]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[argue]] , [[bat it around]] , [[cerebrate]] , [[chew over]] , [[cogitate]] , [[consider]] , [[consult]] , [[contemplate]] , [[debate]] , [[excogitate]] , [[hammer away at]] , [[judge]] , [[kick around]] , [[knock around]] , [[meditate]] , [[mull over]] , [[muse]] , [[ponder]] , [[pour it on]] , [[put on thinking cap]] , [[rack brains]] , [[reason]] , [[reflect]] , [[revolve]] , [[roll]] , [[ruminate]] , [[run up a flagpole]] , [[speculate]] , [[stew over]] , [[study]] , [[sweat over]] , [[talk over]] , [[turn over]] , [[weigh]] , [[chew on]] , [[entertain]] , [[mull]] , [[think]] , [[think out]] , [[think over]] , [[think through]] , [[ratiocinate]] , [[advise]] , [[parley]] , [[talk]] , [[calculated]] , [[confer]] , [[cool]] , [[designed]] , [[determine]] , [[examine]] , [[intentional]] , [[leisurely]] , [[meant]] , [[measured]] , [[meticulous]] , [[planned]] , [[premeditated]] , [[purposeful]] , [[slow]] , [[unhurried]] , [[voluntary]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[chance]] , [[indeterminate]] , [[unintentional]] , [[unmethodical]] , [[unsystematic]] , [[unwitting]] , [[accidental]] , [[unconscious]] , [[unpremeditated]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /di'libәrәt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng
    to be deliberate in speech
    ăn nói có suy nghĩ cân nhắc
    a deliberate statement
    lời tuyên bố thận trọng
    Có tính toán, cố ý, chủ tâm
    a deliberate lie
    lời nói dối cố ý
    Thong thả, khoan thai, không vội vàng
    to walk with deliberate steps
    đi những bước khoan thai

    Động từ

    Cân nhắc kỹ càng; suy nghĩ chín chắn
    Trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng
    to deliberate an (upon, over, about) a matter
    bàn bạc kỹ lưỡng về một vấn đề gì


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X