-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">dɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 8: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)=====+ =====Cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)=====::[[front]] [[door]]::[[front]] [[door]]::cửa trước::cửa trướcDòng 21: Dòng 17: ::[[to]] [[operate]] [[a]] [[door]] [[to]] [[peace]]::[[to]] [[operate]] [[a]] [[door]] [[to]] [[peace]]::mở con đường đi đến hoà bình::mở con đường đi đến hoà bình- ::[[a]] [[few]] [[doors]] [[off]]+ + ===Cấu trúc từ===+ =====[[a]] [[few]] [[doors]] [[off]]=====::cách vài nhà, cách vài buồng::cách vài nhà, cách vài buồng- ::[[at]] [[death's]] [[door]]+ =====[[at]] [[death's]] [[door]]=====::bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết::bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết- ::[[to]] [[close]] [[the]] [[door]] [[upon]]+ =====[[to]] [[close]] [[the]] [[door]] [[upon]]=====::làm cho không có khả năng thực hiện được::làm cho không có khả năng thực hiện được- ::[[to]] [[lay]] [[at]] [[someone's]] [[door]]+ =====[[to]] [[lay]] [[at]] [[someone's]] [[door]]=====::đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai::đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai- ::[[to]] [[lie]] [[at]] [[the]] [[door]] [[of]]+ =====[[to]] [[lie]] [[at]] [[the]] [[door]] [[of]]=====::chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...)::chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...)- ::[[the]] [[fault]] [[lies]] [[at]] [[your]] [[door]]+ :::[[the]] [[fault]] [[lies]] [[at]] [[your]] [[door]]- ::anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh+ :::anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh- ::[[to]] [[live]] [[next]] [[door]]+ =====[[to]] [[live]] [[next]] [[door]]=====::ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh::ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh- ::[[to]] [[open]] [[the]] [[door]] [[to]]+ =====[[to]] [[open]] [[the]] [[door]] [[to]]=====- Xem [[open]]+ ::Xem [[open]]- ::[[out]] [[of]] [[doors]]+ =====[[out]] [[of]] [[doors]]=====::ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời::ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời- ::[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[doors]]+ :::[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[doors]]- ::đi ra ngoài, đi chơi vắng không ở nhà+ :::đi ra ngoài, đi chơi vắng không ở nhà- ::[[to]] [[play]] [[out]] [[of]] [[doors]]+ :::[[to]] [[play]] [[out]] [[of]] [[doors]]- ::chơi ở ngoài trời+ :::chơi ở ngoài trời- ::[[to]] [[show]] [[somebody]] [[the]] [[door]]+ =====[[to]] [[show]] [[somebody]] [[the]] [[door]]=====- ::oshow the door to somebody+ ::to show the door to somebody- + ::Đuổi ai ra khỏi cửa- =====Đuổi ai ra khỏi cửa=====+ =====[[to]] [[show]] [[somebody]] [[to]] [[the]] [[door]]=====- ::[[to]] [[show]] [[somebody]] [[to]] [[the]] [[door]]+ ::tiễn ai ra tận cửa::tiễn ai ra tận cửa- ::[[to]] [[shut]] [[the]] [[door]] [[in]] [[somebody's]] [[face]]+ =====[[to]] [[shut]] [[the]] [[door]] [[in]] [[somebody's]] [[face]]=====::đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai::đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai- ::[[to]] [[turn]] [[somebody]] [[out]] [[of]] [[doors]]+ =====[[to]] [[turn]] [[somebody]] [[out]] [[of]] [[doors]]=====::đuổi ai ra khỏi cửa::đuổi ai ra khỏi cửa- ::[[with]] [[closed]] [[doors]]+ =====[[with]] [[closed]] [[doors]]=====::họp kín, xử kín::họp kín, xử kín- ::[[within]] [[doors]]+ =====[within]] [[doors]]=====::trong nhà; ở nhà::trong nhà; ở nhà- ::[[to]] [[darken]] [[sb's]] [[door]]+ =====[[to]] [[darken]] [[sb's]] [[door]]=====::bén mảng đến nhà ai::bén mảng đến nhà ai- ::[[a]] [[foot]] [[in]] [[the]] [[door]]+ =====[[a]] [[foot]] [[in]] [[the]] [[door]]=====::sự thuận lợi khi bắt đầu làm việc gì::sự thuận lợi khi bắt đầu làm việc gì- ::[[to]] [[keep]] [[the]] [[wolf]] [[from]] [[the]] [[door]]+ =====[[to]] [[keep]] [[the]] [[wolf]] [[from]] [[the]] [[door]]=====::vừa đủ tiền để trang trải chứ không dư::vừa đủ tiền để trang trải chứ không dư- ::[[to]] [[leave]] [[the]] [[door]] [[open]]+ =====[[to]] [[leave]] [[the]] [[door]] [[open]]=====::để ngỏ, vẫn còn khả năng thương thuyết::để ngỏ, vẫn còn khả năng thương thuyết- ::[[to]] [[lock]] [[the]] [[stable]] [[door]] [[after]] [[the]] [[horse]] [[has]] [[bolted]]+ =====[[to]] [[lock]] [[the]] [[stable]] [[door]] [[after]] [[the]] [[horse]] [[has]] [[bolted]]=====::mất trâu mới lo làm chuồng::mất trâu mới lo làm chuồng- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cửa (nhà, ô tô...)=====+ - + - =====cửa xe=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cửa ra vào=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cửa hàng bán hàng để tự làm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=door door] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a hinged, sliding, or revolving barrier for closing andopening an entrance to a building, room, cupboard, etc. b thisas representing a house etc. (lives two doors away).=====+ - =====A anentrance or exit; a doorway.b a means of access or approach.=====+ === Ô tô===+ =====cửa (nhà, ô tô...)=====- =====Nearly, almost, near to.open the door to create an opportunity for. out of doors in orinto the open air.=====+ =====cửa xe=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cửa ra vào=====+ === Kinh tế ===+ =====cửa hàng bán hàng để tự làm=====+ ===Địa chất===+ =====cửa =====- =====Doored adj. (also in comb.). [OE duru,dor f. Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aperture]] , [[egress]] , [[entry]] , [[entryway]] , [[exit]] , [[gate]] , [[gateway]] , [[hatch]] , [[hatchway]] , [[ingress]] , [[opening]] , [[portal]] , [[postern]] , [[slammer]] , [[barrier]] , [[casing]] , [[entrance]] , [[french door]] , [[jamb]] , [[louver]] , [[mullion]] , [[opportunity]] , [[panel]] , [[passage]] , [[porch]] , [[porte-coch]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ