• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:50, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sɔ:ntə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 19:
    *Ving: [[Sauntering]]
    *Ving: [[Sauntering]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Walk, stroll, amble, meander, ramble, wander, Colloq mosey,traipse: An oddly dressed man sauntered over and asked if I hadever bet on a horse before.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V.intr.=====
     
    - 
    -
    =====Walk slowly; amble, stroll.=====
     
    - 
    -
    =====Proceedwithout hurry or effort.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A leisurely ramble.=====
     
    - 
    -
    =====A slowgait.=====
     
    -
    =====Saunterer n. [ME, = muse: orig. unkn.]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[airing]] , [[amble]] , [[constitutional]] , [[promenade]] , [[ramble]] , [[turn]] , [[walk]] , [[meander]] , [[perambulation]] , [[stroll]] , [[wander]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[amble]] , [[ankle]] , [[dally]] , [[drift]] , [[linger]] , [[loiter]] , [[meander]] , [[mope ]]* , [[mosey ]]* , [[ooze ]]* , [[percolate]] , [[promenade]] , [[ramble]] , [[roam]] , [[rove]] , [[sashay]] , [[stump]] , [[tarry]] , [[toddle]] , [[traipse]] , [[trill]] , [[wander]] , [[perambulate]] , [[dawdle]] , [[delay]] , [[frank]] , [[gigot]] , [[idle]] , [[lag]] , [[lounge]] , [[mosey]] , [[ruminate]] , [[straggle]] , [[stray]] , [[stroll]] , [[walk]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[run]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[run]]

    Hiện nay

    /´sɔ:ntə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi tản bộ, sự đi bộ một cách nhàn nhả
    Cuộc đi bộ; dáng đi thơ thẩn
    a casual saunter around the shops
    cuộc đi thơ thẩn không chủ định quanh các cửa hiệu

    Nội động từ

    Đi tản bộ, đi bộ một cách nhàn nhả
    the saunter through life
    sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    run
    verb
    run

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X