• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (06:36, ngày 19 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">əˈsɔlt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">əˈsɔlt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 24: Dòng 20:
    =====Tấn công, công kích=====
    =====Tấn công, công kích=====
    -
    ::[[numberless]] [[girls]] [[have]] [[been]] [[sexually]] [[assaulted]] [[by]] [[the]] [[bandits]] [[right]] [[in]] [[this]] [[trench]]
     
    -
    ::vô số cô gái đã bị bọn phỉ cưỡng hiếp ngay trong căn hầm này
     
    - 
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====đột kích=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Attack, onslaught, onset, charge, offensive, blitzkrieg,blitz, strike, raid, incursion, sortie; aggression, invasion:At dawn we launched the assault on the fort.=====
     
    - 
    -
    =====Beating,battering, hold-up, mugging; rape, violation, molestation; Lawbattery: The defendant is accused of assault.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Attack, assail, set or fall upon, pounce upon, storm,beset, charge, rush, lay into: The elderly couple wereassaulted near their home.=====
     
    - 
    -
    =====Rape, violate, molest: Threewomen were assaulted in that neighbourhood last night.=====
     
    - 
    -
    =====Beat(up), batter, bruise, harm, hit, strike, punch, smite: Shecomplained that her husband continually assaulted the children.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A violent physical or verbal attack.=====
     
    - 
    -
    =====A Lawan act that threatens physical harm to a person (whether or notactual harm is done). b euphem. an act of rape.=====
     
    - 
    -
    =====(attrib.)relating to or used in an assault ( assault craft; assaulttroops).=====
     
    - 
    -
    =====A vigorous start made to a lengthy or difficulttask.=====
     
    - 
    -
    =====A final rush on a fortified place, esp. at the end of aprolonged attack.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====Make an assault on.=====
     
    - 
    -
    =====Euphem.rape.=====
     
    - 
    -
    =====Assaulter n.assaultive adj. [ME f. OF asaut, assauter ult. f. L (saliresalt- leap)]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=assault assault] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====đột kích=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[advance]] , [[aggression]] , [[charge]] , [[incursion]] , [[invasion]] , [[offensive]] , [[onset]] , [[onslaught]] , [[rape]] , [[storm]] , [[storming]] , [[strike]] , [[violation]] , [[assailment]] , [[attempt]] , [[offense]] , [[onrush]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abuse]] , [[advance]] , [[assail]] , [[bash]] , [[beset]] , [[blast]] , [[blitz]] , [[bushwhack]] , [[charge]] , [[come down on ]]* , [[go for]] , [[haul off on]] , [[invade]] , [[jump]] , [[jump down one]]’s throat , [[jump on one]]’s case , [[lay into]] , [[let have it]] , [[light into ]]* , [[rape]] , [[ruin]] , [[set upon]] , [[shoot down]] , [[slam]] , [[slap around]] , [[storm]] , [[strike]] , [[trash]] , [[violate]] , [[work over]] , [[zap ]]* , [[aggress]] , [[fall on]] , [[go at]] , [[have at]] , [[sail into]] , [[baste]] , [[batter]] , [[belabor]] , [[buffet]] , [[drub]] , [[hammer]] , [[pound]] , [[pummel]] , [[smash]] , [[thrash]] , [[thresh]] , [[force]] , [[ravish]] , [[aggression]] , [[attack]] , [[beat]] , [[bombardment]] , [[breach]] , [[fight]] , [[incursion]] , [[onset]] , [[onslaught]] , [[push]] , [[raid]] , [[siege]] , [[slug]] , [[smite]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /əˈsɔlt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc tấn công, cuộc đột kích
    to take (carry) a post by assault
    tấn công, chiếm đồn
    assault at (of) arms
    sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
    assault craft
    thuyền dùng để vượt sông tấn công
    (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ
    (pháp lý) sự hành hung
    assault and battery
    sự đe doạ và hành hung

    Động từ

    Tấn công, công kích

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đột kích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X