-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hoãn, trì hoãn, để chậm lại)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɪˈfɜr</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===Dòng 17: Dòng 10: ::[[deferred]] [[shares]]::[[deferred]] [[shares]]::cổ phần được chia lãi sau các cổ phần khác::cổ phần được chia lãi sau các cổ phần khác+ ::[[to]] [[defer]] [[a]] [[course]]+ ::bảo lưu khóa học (tạm thời ngưng để quay lại học sau)+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân dịch==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân dịch=====Dòng 26: Dòng 22: ::[[to]] [[defer]] [[to]] [[someone's]] [[opinion]]::[[to]] [[defer]] [[to]] [[someone's]] [[opinion]]::chiều theo ý kiến của ai::chiều theo ý kiến của ai+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ deferring]]+ *V-ed: [[ deferred]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====hoãn lại=====+ - + - =====trì hoãn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=defer defer] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=defer&searchtitlesonly=yes defer] : bized+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ === Kinh tế ===- ===V.===+ =====hoãn lại=====- =====Put off,postpone, delay,shelve, layorput aside,adjourn,UStable; Colloq Brit kick into touch: The judge has deferredhis decision.=====+ =====trì hoãn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[adjourn]] , [[block]] , [[delay]] , [[detain]] , [[extend]] , [[give rain check]] , [[hang fire]] , [[hinder]] , [[hold up]] , [[impede]] , [[intermit]] , [[lay over]] , [[lengthen]] , [[obstruct]] , [[postpone]] , [[procrastinate]] , [[prolong]] , [[prorogue]] , [[protract]] , [[put on back burner]] , [[put on hold]] , [[put on ice]] , [[remit]] , [[retard]] , [[set aside]] , [[shelve]] , [[slow]] , [[stall]] , [[stay]] , [[suspend]] , [[table]] , [[waive]] , [[accede]] , [[accommodate]] , [[acquiesce]] , [[adapt]] , [[adjust]] , [[admit]] , [[agree]] , [[assent]] , [[bow]] , [[buckle]] , [[capitulate]] , [[cave]] , [[comply]] , [[concede]] , [[cringe]] , [[fawn]] , [[give in to]] , [[knuckle]] , [[knuckleunder]] , [[kowtow ]]* , [[obey]] , [[submit]] , [[succumb]] , [[truckle]] , [[hold off]] , [[yield]] , [[continue]] , [[hold]] , [[put off]] , [[surrender]] , [[temporize]] , [[wait]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[expedite]] , [[forge]] , [[forward]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[force]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjourn , block , delay , detain , extend , give rain check , hang fire , hinder , hold up , impede , intermit , lay over , lengthen , obstruct , postpone , procrastinate , prolong , prorogue , protract , put on back burner , put on hold , put on ice , remit , retard , set aside , shelve , slow , stall , stay , suspend , table , waive , accede , accommodate , acquiesce , adapt , adjust , admit , agree , assent , bow , buckle , capitulate , cave , comply , concede , cringe , fawn , give in to , knuckle , knuckleunder , kowtow * , obey , submit , succumb , truckle , hold off , yield , continue , hold , put off , surrender , temporize , wait
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ