• (Khác biệt giữa các bản)
    (Liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị)))
    Hiện nay (10:07, ngày 24 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ju:'naitid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ju:'naitid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::[[united]] [[we]] [[stand]], [[divided]] [[we]] [[fall]]
    ::[[united]] [[we]] [[stand]], [[divided]] [[we]] [[fall]]
    ::đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ
    ::đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ
     +
    ::đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
    ::[[a]] [[united]] [[family]]
    ::[[a]] [[united]] [[family]]
    ::một gia đình hoà hợp
    ::một gia đình hoà hợp
    Dòng 24: Dòng 21:
    ::tiến hành một nổ lực chung
    ::tiến hành một nổ lực chung
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====đoàn kết=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====đoàn kết=====
    ::[[united]] [[we]] [[stand]]
    ::[[united]] [[we]] [[stand]]
    ::đoàn kết thì sống
    ::đoàn kết thì sống
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====hợp nhất=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hợp nhất=====
    +
    ::[[united]] [[bond]]
    ::[[united]] [[bond]]
    ::trái phiếu hợp nhất
    ::trái phiếu hợp nhất
    Dòng 40: Dòng 35:
    ::[[united]] [[stock]]
    ::[[united]] [[stock]]
    ::chứng khoán hợp nhất
    ::chứng khoán hợp nhất
    -
    =====thống nhất=====
    +
    =====thống nhất=====
    ::[[United]] [[Arab]] [[Emirates]]
    ::[[United]] [[Arab]] [[Emirates]]
    ::các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
    ::các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=united&searchtitlesonly=yes united] : bized
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[affiliated]] , [[agreed]] , [[allied]] , [[amalgamated]] , [[assembled]] , [[associated]] , [[banded]] , [[coadunate]] , [[cognate]] , [[collective]] , [[concerted]] , [[concordant]] , [[confederated]] , [[congruent]] , [[conjoint]] , [[conjugate]] , [[conjunctive]] , [[consolidated]] , [[cooperative]] , [[corporate]] , [[federal]] , [[homogeneous]] , [[hooked up]] , [[in accord]] , [[in cahoots]] , [[incorporated]] , [[integrated]] , [[joined up]] , [[leagued]] , [[like-minded ]]* , [[lined up]] , [[linked]] , [[of one mind]] , [[of the same opinion]] , [[one]] , [[plugged in]] , [[pooled]] , [[tied in]] , [[unanimous]] , [[undivided]] , [[unified]] , [[unitary]] , [[atone]] , [[blended]] , [[cemented]] , [[combined]] , [[confederate]] , [[federated]] , [[incorporate]] , [[married]] , [[merged]] , [[wed]] , [[wedded]] , [[yoked]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[divided]] , [[separated]]
    -
    =====Unified, common, mutual, combined, merged, coalesced,pooled, shared, collective, joint, amalgamated, connected: Thenew law will serve our united interests.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Joint, cooperative,common, communal, collaborative, synergetic or synergistic,collective, concerted, coordinated, allied; partnership: Wemust make a united effort if we are to survive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Agreed,unanimous, in agreement, of one mind, of like mind or opinion,like-minded, in accord, in harmony, harmonious: We are unitedin our assessment of last night's performance.=====
    +

    Hiện nay

    /ju:'naitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị))
    United States of America
    Hoa kỳ, Mỹ
    United Nations
    Liên hiệp quốc
    Đoàn kết, hoà hợp (vì tình yêu, đồng cảm)
    united we stand, divided we fall
    đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ
    đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
    a united family
    một gia đình hoà hợp
    Chung, thống nhất
    make a united effort
    tiến hành một nổ lực chung

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đoàn kết
    united we stand
    đoàn kết thì sống

    Kinh tế

    hợp nhất
    united bond
    trái phiếu hợp nhất
    united bond/stock
    trái phiếu/chứng khoán hợp nhất
    united stock
    chứng khoán hợp nhất
    thống nhất
    United Arab Emirates
    các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X