• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Hiện nay (06:52, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">rɪpleɪs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    *V-ing: [[Replacing]]
    *V-ing: [[Replacing]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thay chỗ, thay thế=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=replace replace] : Foldoc
    +
    =====(v) thay thế, thay vị trí=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thay chỗ, thay thế=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đổi=====
    -
    =====đổi=====
    +
    =====thay thế=====
    -
     
    +
    -
    =====thay thế=====
    +
    ::[[search]] [[and]] [[replace]]
    ::[[search]] [[and]] [[replace]]
    ::sự tìm kiếm và thay thế
    ::sự tìm kiếm và thay thế
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=replace&searchtitlesonly=yes replace] : bized
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[alter]] , [[back up]] , [[change]] , [[compensate]] , [[displace]] , [[fill in]] , [[follow]] , [[front for]] , [[give back]] , [[mend]] , [[oust]] , [[outplace]] , [[patch]] , [[pinch hit for]] , [[put back]] , [[reconstitute]] , [[recoup]] , [[recover]] , [[redeem]] , [[redress]] , [[reestablish]] , [[refund]] , [[regain]] , [[reimburse]] , [[reinstate]] , [[repay]] , [[restitute]] , [[restore]] , [[retrieve]] , [[ring]] , [[ring in]] , [[shift]] , [[sit in]] , [[stand in]] , [[stand in lieu of]] , [[step into shoes of]] , [[sub ]]* , [[substitute]] , [[succeed]] , [[supersede]] , [[supplant]] , [[supply]] , [[swap places]] , [[take out]] , [[take over]] , [[take over from]] , [[return]] , [[surrogate]] , [[depose]] , [[deputize]] , [[regenerate]] , [[relieve]] , [[renew]] , [[replenish]] , [[reset]] , [[restock]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[leave alone]]
    -
    =====Change, put in place of, substitute, supplant, renew: Ifthe toy won't work, try replacing the batteries.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Succeed,supersede, substitute for, take over from, supplant: Tim willbe replacing David as department head.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Restore, return, putback, make good (on), repay, refund, make restitution for: Areyou going to replace the money you took?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put back in place.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take the place of; succeed; besubstituted for.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Find or provide a substitute for.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(oftenfoll. by with, by) fill up the place of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in passive, oftenfoll. by by) be succeeded or have one's place filled by another;be superseded.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Replaceable adj. replacer n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /rɪpleɪs/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thay thế, thay chỗ của ai/cái gì
    robots are replacing people on assembly lines
    người máy đang thay thế con người ở các dây chuyền lắp ráp
    Đặt lại chỗ cũ
    to replace the book on the shelf
    đặt lại quyển sách lên giá sách
    Thay thế cho ai/cái gì
    to replace a broken window (with a new one)
    thay cái cửa sổ bị vỡ (bằng một cái mới)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) thay thế, thay vị trí

    Toán & tin

    thay chỗ, thay thế

    Kinh tế

    đổi
    thay thế
    search and replace
    sự tìm kiếm và thay thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X