-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quan toà; thẩm phán)n (:: Bộ Tư Pháp)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ʤʌstis</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'dʤʌstis</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 24: =====[[to]] [[do]] [[oneself]] [[justice]]==========[[to]] [[do]] [[oneself]] [[justice]]=====::làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì::làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì+ =====[[Ministry]] [[of]] [[Justice]]=====+ :: Bộ Tư Pháp- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====công lý=====+ - == Kinh tế ==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công lý=====+ === Kinh tế ===+ =====chính nghĩa=====- =====chính nghĩa=====+ =====công bình=====- =====côngbình=====+ =====công chính=====- =====công chính=====+ =====công lý=====- + - =====công lý=====+ ::[[natural]] [[justice]]::[[natural]] [[justice]]::công lý tự nhiên::công lý tự nhiên- =====hợp lý=====+ =====hợp lý=====- =====quan tòa=====+ =====quan tòa=====::[[denial]] [[of]] [[justice]]::[[denial]] [[of]] [[justice]]::sự từ chối xét xử (của quan tòa)::sự từ chối xét xử (của quan tòa)- =====quyền tài phán=====+ =====quyền tài phán=====- =====thẩm phán=====+ =====thẩm phán=====::[[justice]] [[of]] [[the]] [[peace]]::[[justice]] [[of]] [[the]] [[peace]]::thẩm phán tòa hòa giải::thẩm phán tòa hòa giải- =====tư pháp=====+ =====tư pháp=====::[[administration]] [[of]] [[justice]]::[[administration]] [[of]] [[justice]]::sự xét xử tư pháp::sự xét xử tư pháp- =====xét xử=====+ =====xét xử=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=justice justice] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[amends]] , [[appeal]] , [[authority]] , [[authorization]] , [[charter]] , [[code]] , [[compensation]] , [[consideration]] , [[constitutionality]] , [[correction]] , [[credo]] , [[creed]] , [[decree]] , [[due process]] , [[equity]] , [[evenness]] , [[fair play]] , [[fair treatment]] , [[hearing]] , [[honesty]] , [[impartiality]] , [[integrity]] , [[judicatory]] , [[judicature]] , [[justness]] , [[law]] , [[legality]] , [[legalization]] , [[legal process]] , [[legitimacy]] , [[litigation]] , [[penalty]] , [[reasonableness]] , [[recompense]] , [[rectitude]] , [[redress]] , [[reparation]] , [[review]] , [[right]] , [[rule]] , [[sanction]] , [[sentence]] , [[square deal]] , [[truth]] , [[chancellor]] , [[court]] , [[judge]] , [[magistrate]] , [[umpire ]]* , [[detachment]] , [[disinterest]] , [[disinterestedness]] , [[dispassion]] , [[dispassionateness]] , [[equitableness]] , [[fair-mindedness]] , [[impartialness]] , [[nonpartisanship]] , [[objectiveness]] , [[objectivity]] , [[jurisprudent]] , [[jurist]] , [[justice of the peace]] , [[atonement]] , [[fairness]] , [[quity]] , [[righteousness]] , [[virtue]]- === Nguồn khác===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=justice&searchtitlesonly=yes justice] : bized+ =====noun=====- + :[[illegality]] , [[injustice]] , [[lawlessness]] , [[partiality]] , [[unethicalness]] , [[unfairness]] , [[inequity]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Fairness,impartiality,objectivity,objectiveness,equity,equitableness,fair-mindedness,justness,even-handedness,neutrality, fair play: Justice triumphed onthis occasion,and he was convicted of fraud.=====+ - + - =====Thelaw,thepolice; punishment,prison,imprisonment,incarceration,detention: He is a fugitive from justice.=====+ - + - =====Law, right,morality,lawfulness,rightfulness,legitimacy,judiciousness:His conviction was a miscarriage of justice.=====+ - + - =====Seejudge,1.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Just conduct.=====+ - + - =====Fairness.=====+ - + - =====The exercise of authority inthe maintenanceofright.=====+ - + - =====Judicial proceedings (was dulybrought to justice; the Court of Justice).=====+ - + - =====A a magistrate. ba judge, esp. (in England) of the Supreme Court of Judicature.=====+ - + - =====Justiceship n. (in sense 5).[ME f. OF f. L justitia (asJUST)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amends , appeal , authority , authorization , charter , code , compensation , consideration , constitutionality , correction , credo , creed , decree , due process , equity , evenness , fair play , fair treatment , hearing , honesty , impartiality , integrity , judicatory , judicature , justness , law , legality , legalization , legal process , legitimacy , litigation , penalty , reasonableness , recompense , rectitude , redress , reparation , review , right , rule , sanction , sentence , square deal , truth , chancellor , court , judge , magistrate , umpire * , detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartialness , nonpartisanship , objectiveness , objectivity , jurisprudent , jurist , justice of the peace , atonement , fairness , quity , righteousness , virtue
Từ trái nghĩa
noun
- illegality , injustice , lawlessness , partiality , unethicalness , unfairness , inequity
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ