-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)n (Thêm nghĩa địa chất)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in'dʤekʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">in'dʤekʃn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự tiêm==========Sự tiêm=====Dòng 18: Dòng 13: =====(toán học) phép nội xạ==========(toán học) phép nội xạ=====- ==Cơ khí&công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sự thổi vào=====+ =====phép nội xạ đơn ánh=====+ + ::[[diagonal]] [[injection]]+ ::đơn ánh chéo+ ::[[natural]] [[injection]]+ ::đơn ánh tự nhiên+ ::phép nhúng+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự phun, sự thổi vào, sự tiêm, phép nội xạ=====- ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự thổi vào=====- =====sự tiêm nhập=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự tiêm nhập=====::[[concordant]] [[injection]]::[[concordant]] [[injection]]::sự tiêm nhập chỉnh hợp::sự tiêm nhập chỉnh hợpDòng 31: Dòng 36: ::[[ribbon]] [[injection]]::[[ribbon]] [[injection]]::sự tiêm nhập dạng dải::sự tiêm nhập dạng dải- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự phun (nhiên liệu)=====- =====sự phun (nhiên liệu)=====+ ::k-jetronic [[fuel]] [[injection]]::k-jetronic [[fuel]] [[injection]]::sự phun nhiên liệu K-Jetronic::sự phun nhiên liệu K-Jetronic- ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=injection injection] : Chlorine Online+ =====tiêm vết nứt=====+ === Y học===+ =====chích (tiêm)=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====sự tiêm tín hiệu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đơn ánh=====- ==Xây dựng==+ =====phép nội xạ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiêm vết nứt=====+ - ==Y học==+ =====sự bơm vào=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chích (tiêm)=====+ - == Điện tử & viễn thông==+ =====sự phun=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự tiêm tín hiệu=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đơn ánh=====+ - + - =====phép nội xạ=====+ - + - =====sự bơm vào=====+ - + - =====sự phun=====+ ::[[air]] [[blast]] [[injection]]::[[air]] [[blast]] [[injection]]::sự phun thổi không khí::sự phun thổi không khíDòng 146: Dòng 140: ::[[wax]] [[injection]] [[or]] [[lancing]]::[[wax]] [[injection]] [[or]] [[lancing]]::sự phun sáp chống ăn mòn::sự phun sáp chống ăn mòn- =====sự phun vào=====+ =====sự phun vào=====- =====sự phụt vào=====+ =====sự phụt vào=====- =====sự tiêm=====+ =====sự tiêm=====::[[concordant]] [[injection]]::[[concordant]] [[injection]]::sự tiêm nhập chỉnh hợp::sự tiêm nhập chỉnh hợpDòng 159: Dòng 153: ::[[signal]] [[injection]]::[[signal]] [[injection]]::sự tiêm tín hiệu::sự tiêm tín hiệu- =====sự tiêm vào=====+ =====sự tiêm vào=====+ === Kinh tế ===+ =====bơm vào=====- ==Kinh tế==+ =====rót vào=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bơm vào=====+ =====sự phun=====- + - =====rót vào=====+ - + - =====sự phun=====+ ::[[manual]] [[injection]]::[[manual]] [[injection]]::sự phun bằng tay::sự phun bằng tay- =====sự tiêm=====+ =====sự tiêm=====::pre-slaughter [[injection]]::pre-slaughter [[injection]]::sự tiêm chủng trước khi giết::sự tiêm chủng trước khi giết- =====việc bơm vào=====+ =====việc bơm vào=====- + - =====việc đưa vào=====+ - + - =====việc rót vào=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=injection injection] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=injection&searchtitlesonly=yes injection] : bized+ - ==Oxford==+ =====việc đưa vào=====- ===N.===+ - =====A the act of injecting. b an instance of this.=====+ =====việc rót vào=====+ ===Địa chất===+ =====sự bơm, sự tiêm, sự phụt, sự phun =====- =====Aliquid or solution (to be) injected (prepare a morphineinjection).=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[booster]] , [[dose]] , [[dram]] , [[enema]] , [[inoculation]] , [[needle]] , [[vaccine]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự tiêm nhập
- concordant injection
- sự tiêm nhập chỉnh hợp
- lit-par-lit injection
- sự tiêm nhập từng lớp
- ribbon injection
- sự tiêm nhập dạng dải
Kỹ thuật chung
sự phun
- air blast injection
- sự phun thổi không khí
- beam injection
- sự phun chùm
- brine injection
- sự (phun) cấp nước muối
- cement injection
- sự phun xi măng
- chemical injection
- sự phun chất hóa học
- clay injection
- sự phun đất sét
- control injection
- sự phun kiểm tra
- direct injection
- sự phun trực tiếp
- external injection
- sự phun ngoài
- first injection
- sự phun lần đầu (tranzito)
- fluid injection
- sự phun chất lỏng
- forced injection
- sự phun có áp
- fuel injection
- sự phun nhiên liệu
- fuel injection (FI)
- sự phun nhiên liệu
- gas injection
- sự phun khí
- high pressure gas injection
- sự phun khí áp suất cao
- high-level injection
- sự phun mức cao
- hydraulic injection
- sự phun thủy lực
- injection of cement
- sự phun ximăng
- injection of chemicals
- sự phun chất hóa học
- injection of grout
- sự phun vữa
- integral injection
- sự phun tích hợp
- jet injection
- sự phun tia
- k-jetronic fuel injection
- sự phun nhiên liệu K-Jetronic
- legato injection
- sự phun liên tục
- liquid injection
- sự phun lỏng
- liquid refrigerant injection
- sự phun môi chất lạnh lỏng
- low-level injection
- sự phun mức thấp
- mechanical injection
- sự phun cơ học
- mortar injection
- sự phun vữa
- natural injection
- sự phun tự nhiên
- oil injection
- sự phun dầu
- pressure injection
- sự phun bằng áp suất
- second harmonic injection
- sự phun sóng hài bậc hai
- solid injection
- sự phun bột
- solid injection
- sự phun cơ học
- solid injection
- sự phun hạt
- steam injection
- sự phun cấp hơi nước
- steam injection
- sự phun hơi nước
- waste injection
- sự phun chất thải (vào hang)
- water injection
- sự phun nước
- water injection
- sự phun nước vào (khai thác dầu)
- wax injection or lancing
- sự phun sáp chống ăn mòn
sự tiêm
- concordant injection
- sự tiêm nhập chỉnh hợp
- lit-par-lit injection
- sự tiêm nhập từng lớp
- ribbon injection
- sự tiêm nhập dạng dải
- signal injection
- sự tiêm tín hiệu
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Y học | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ