• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (09:23, ngày 17 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di'nai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">di'nai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 26: Dòng 22:
    =====Báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)=====
    =====Báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)=====
    === Hình thái từ ===
    === Hình thái từ ===
    -
    *V_ed : [[denied]]
    +
    *V-ed : [[denied]]
    -
    *V_ing : [[denying]]
    +
    *V-ing : [[denying]]
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====không nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====từ chối=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phủ định=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phủ nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Contradict, gainsay, refute, controvert, disaffirm,disclaim, confute, negate, dispute: She denies ever having metthe defendant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reject, refuse, withhold, forbid, turn down,decline, disallow; recall, revoke, recant: He asserts that hisright to counsel was denied.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disavow, repudiate, renounce,disown, forswear, disclaim: The witch-doctor demandedsacrifices, saying that the angry gods would not be denied.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(-ies, -ied) 1 declare untrue or non-existent (denied thecharge; denied that it is so; denied having lied).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Repudiateor disclaim (denied his faith; denied his signature).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(oftenfoll. by to) refuse (a person or thing, or something to aperson) (this was denied to me; denied him the satisfaction).=====
    +
    -
    =====Refuse access to (a person sought) (denied him his son).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Denier n. [ME f. OF denier f. Ldenegare (as DE-, negare say no)]=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====không nhận=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====từ chối=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====phủ định=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deny deny] : National Weather Service
    +
    =====phủ nhận=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deny deny] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deny deny] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[abjure]] , [[abnegate]] , [[ban]] , [[begrudge]] , [[call on]] , [[contradict]] , [[contravene]] , [[controvert]] , [[curb]] , [[disacknowledge]] , [[disallow]] , [[disavow]] , [[disbelieve]] , [[discard]] , [[disclaim]] , [[discredit]] , [[disown]] , [[disprove]] , [[doubt]] , [[enjoin from]] , [[eschew]] , [[exclude]] , [[forbid]] , [[forgo]] , [[forsake]] , [[gainsay]] , [[hold back]] , [[keep back]] , [[negate]] , [[negative]] , [[not buy]] , [[nullify]] , [[oppose]] , [[rebuff]] , [[rebut]] , [[recant]] , [[refuse]] , [[refute]] , [[reject]] , [[repudiate]] , [[restrain]] , [[revoke]] , [[sacrifice]] , [[say no to]] , [[spurn]] , [[taboo]] , [[take exception to]] , [[turn down]] , [[turn thumbs down]] , [[veto]] , [[withhold]] , [[disaffirm]] , [[oppugn]] , [[renounce]] , [[decline]] , [[deprive]] , [[disagree]] , [[dispute]] , [[impugn]] , [[renege]] , [[traverse]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accede]] , [[acknowledge]] , [[admit]] , [[affirm]] , [[agree]] , [[allow]] , [[concede]] , [[confess]] , [[corroborate]] , [[go along]] , [[grant]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /di'nai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Từ chối, phản đối, phủ nhận
    to deny the truth
    phủ nhận sự thật
    to deny a charge
    phản đối một lời buộc tội
    Chối, không nhận
    to deny one's signature
    chối không nhận chữ ký của mình
    Từ chối, không cho (ai cái gì)
    to deny food to the enemy
    chặn không cho địch tiếp tế lương thực, chặn nguồn tiếp tế của địch
    to deny oneself
    nhịn, chịu thiếu, nhịn ăn nhịn mặc
    Báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không nhận
    từ chối

    Kỹ thuật chung

    phủ định
    phủ nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X