-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'nai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">di'nai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 26: Dòng 22: =====Báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)==========Báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)======== Hình thái từ ====== Hình thái từ ===- *V_ed: [[denied]]+ *V-ed : [[denied]]- *V_ing: [[denying]]+ *V-ing : [[denying]]- + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====không nhận=====+ - + - =====từ chối=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phủ định=====+ - + - =====phủ nhận=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Contradict, gainsay, refute, controvert, disaffirm,disclaim, confute, negate, dispute: She denies ever having metthe defendant.=====+ - + - =====Reject, refuse, withhold, forbid, turn down,decline, disallow; recall, revoke, recant: He asserts that hisright to counsel was denied.=====+ - + - =====Disavow, repudiate, renounce,disown, forswear, disclaim: The witch-doctor demandedsacrifices, saying that the angry gods would not be denied.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(-ies, -ied) 1 declare untrue or non-existent (denied thecharge; denied that it is so; denied having lied).=====+ - + - =====Repudiateor disclaim (denied his faith; denied his signature).=====+ - + - =====(oftenfoll. by to) refuse (a person or thing, or something to aperson) (this was denied to me; denied him the satisfaction).=====+ - =====Refuse access to (a person sought) (denied him his son).=====+ ==Chuyên ngành==- =====Denier n. [ME f. OF denier f. Ldenegare (as DE-, negare say no)]=====+ === Toán & tin ===+ =====không nhận=====- ==Tham khảochung ==+ =====từ chối=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====phủ định=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deny deny] : National Weather Service+ =====phủ nhận=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deny deny] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deny deny] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[abjure]] , [[abnegate]] , [[ban]] , [[begrudge]] , [[call on]] , [[contradict]] , [[contravene]] , [[controvert]] , [[curb]] , [[disacknowledge]] , [[disallow]] , [[disavow]] , [[disbelieve]] , [[discard]] , [[disclaim]] , [[discredit]] , [[disown]] , [[disprove]] , [[doubt]] , [[enjoin from]] , [[eschew]] , [[exclude]] , [[forbid]] , [[forgo]] , [[forsake]] , [[gainsay]] , [[hold back]] , [[keep back]] , [[negate]] , [[negative]] , [[not buy]] , [[nullify]] , [[oppose]] , [[rebuff]] , [[rebut]] , [[recant]] , [[refuse]] , [[refute]] , [[reject]] , [[repudiate]] , [[restrain]] , [[revoke]] , [[sacrifice]] , [[say no to]] , [[spurn]] , [[taboo]] , [[take exception to]] , [[turn down]] , [[turn thumbs down]] , [[veto]] , [[withhold]] , [[disaffirm]] , [[oppugn]] , [[renounce]] , [[decline]] , [[deprive]] , [[disagree]] , [[dispute]] , [[impugn]] , [[renege]] , [[traverse]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accede]] , [[acknowledge]] , [[admit]] , [[affirm]] , [[agree]] , [[allow]] , [[concede]] , [[confess]] , [[corroborate]] , [[go along]] , [[grant]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abjure , abnegate , ban , begrudge , call on , contradict , contravene , controvert , curb , disacknowledge , disallow , disavow , disbelieve , discard , disclaim , discredit , disown , disprove , doubt , enjoin from , eschew , exclude , forbid , forgo , forsake , gainsay , hold back , keep back , negate , negative , not buy , nullify , oppose , rebuff , rebut , recant , refuse , refute , reject , repudiate , restrain , revoke , sacrifice , say no to , spurn , taboo , take exception to , turn down , turn thumbs down , veto , withhold , disaffirm , oppugn , renounce , decline , deprive , disagree , dispute , impugn , renege , traverse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ