-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hiện đại)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'mɔdən</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'mɔdən</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 11: ::[[modern]] [[history]]::[[modern]] [[history]]::lịch sử cận đại::lịch sử cận đại+ ::[[Modern]] [[warfare]]+ ::chiến tranh hiện đại+ ::[[Modern]] [[Language]]+ ::Ngôn ngữ hiện đại+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 21: Dòng 22: =====Người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới==========Người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mới, hiện đại=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mới, hiện đại=====- =====cận đại=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cận đại=====- =====hiện đại=====+ =====hiện đại=====::[[modern]] [[algebra]]::[[modern]] [[algebra]]::đại số hiện đại::đại số hiện đạiDòng 52: Dòng 52: ::[[modern]] [[style]]::[[modern]] [[style]]::tính hiện đại::tính hiện đại- =====mới=====+ =====mới=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[avant-garde]] , [[coincident]] , [[concomitant]] , [[concurrent]] , [[contempo]] , [[contemporary]] , [[current]] , [[cutting-edge]] , [[fresh]] , [[last word ]]* , [[late]] , [[latest]] , [[latter-day]] , [[leading-edge]] , [[modernistic]] , [[modernized]] , [[modish]] , [[neoteric]] , [[newfangled ]]* , [[new-fashioned]] , [[novel]] , [[now]] , [[present]] , [[present-day]] , [[prevailing]] , [[prevalent]] , [[recent]] , [[state-of-the-art ]]* , [[stylish]] , [[today]] , [[twenty- first century]] , [[up-to-the-minute]] , [[with-it ]]* , [[au courant]] , [[mod]] , [[up-to-date]] , [[dernier cri]] , [[fashionable]] , [[futuristic]] , [[high-tech]] , [[new]] , [[newfangled]] , [[progressive]] , [[state-of-the-art]] , [[topical]]- =====Up to date,current, contemporary,today's,new, fresh,novel,brand-new,up to the minute,present-day,latest,new-fashioned,newfangled; … la mode,modish,in vogue,fashionable,in fashion,stylish,in style,chic, Chiefly Britflavourof themonth,Slang trendy,in, with it, mod,hip,hot:Elaine has little patience with modern electronic gadgets.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- == Oxford==+ :[[ancient]] , [[antiquated]] , [[obsolete]] , [[old]] , [[old-fashioned]] , [[outdated]] , [[passe]]- ===Adj. & n.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Adj.=====+ - + - =====Ofthepresent and recent times.=====+ - + - =====Incurrent fashion; not antiquated.=====+ - + - =====N. (usu. in pl.) a personliving in modern times.=====+ - + - =====Modern English English from about 1500onwards. modern history history from the end of the Middle Agesto the present day.=====+ - + - =====Modernity n. modernly adv. modernnessn.[F moderne or LL modernus f. L modo just now]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=modern modern]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=modern modern]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=modern modern]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hiện đại
- modern algebra
- đại số hiện đại
- modern and contemporary architecture
- kiến trúc hiện đại và đương thời
- modern architecture
- kiến trúc hiện đại
- modern English architecture
- kiến trúc hiện đại Anh
- modern era
- thời hiện đại
- modern face
- kiểu chữ hiện đại
- modern figures
- hình hiện đại
- modern geometry
- hình học hiện đại
- modern Georgian architecture
- kiến trúc hiện đại Gieocgi
- modern style
- kiểu hiện đại
- modern style
- tính hiện đại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avant-garde , coincident , concomitant , concurrent , contempo , contemporary , current , cutting-edge , fresh , last word * , late , latest , latter-day , leading-edge , modernistic , modernized , modish , neoteric , newfangled * , new-fashioned , novel , now , present , present-day , prevailing , prevalent , recent , state-of-the-art * , stylish , today , twenty- first century , up-to-the-minute , with-it * , au courant , mod , up-to-date , dernier cri , fashionable , futuristic , high-tech , new , newfangled , progressive , state-of-the-art , topical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ