• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cận đại)
    Hiện nay (09:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'mɔdən</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'mɔdən</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 22:
    =====Người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới=====
    =====Người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mới, hiện đại=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mới, hiện đại=====
    -
    =====cận đại=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cận đại=====
    -
    =====hiện đại=====
    +
    =====hiện đại=====
    ::[[modern]] [[algebra]]
    ::[[modern]] [[algebra]]
    ::đại số hiện đại
    ::đại số hiện đại
    Dòng 57: Dòng 52:
    ::[[modern]] [[style]]
    ::[[modern]] [[style]]
    ::tính hiện đại
    ::tính hiện đại
    -
    =====mới=====
    +
    =====mới=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[avant-garde]] , [[coincident]] , [[concomitant]] , [[concurrent]] , [[contempo]] , [[contemporary]] , [[current]] , [[cutting-edge]] , [[fresh]] , [[last word ]]* , [[late]] , [[latest]] , [[latter-day]] , [[leading-edge]] , [[modernistic]] , [[modernized]] , [[modish]] , [[neoteric]] , [[newfangled ]]* , [[new-fashioned]] , [[novel]] , [[now]] , [[present]] , [[present-day]] , [[prevailing]] , [[prevalent]] , [[recent]] , [[state-of-the-art ]]* , [[stylish]] , [[today]] , [[twenty- first century]] , [[up-to-the-minute]] , [[with-it ]]* , [[au courant]] , [[mod]] , [[up-to-date]] , [[dernier cri]] , [[fashionable]] , [[futuristic]] , [[high-tech]] , [[new]] , [[newfangled]] , [[progressive]] , [[state-of-the-art]] , [[topical]]
    -
    =====Up to date, current, contemporary, today's, new, fresh,novel, brand-new, up to the minute, present-day, latest,new-fashioned, newfangled; … la mode, modish, in vogue,fashionable, in fashion, stylish, in style, chic, Chiefly Britflavour of the month, Slang trendy, in, with it, mod, hip, hot:Elaine has little patience with modern electronic gadgets.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[ancient]] , [[antiquated]] , [[obsolete]] , [[old]] , [[old-fashioned]] , [[outdated]] , [[passe]]
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of the present and recent times.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Incurrent fashion; not antiquated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (usu. in pl.) a personliving in modern times.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Modern English English from about 1500onwards. modern history history from the end of the Middle Agesto the present day.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Modernity n. modernly adv. modernnessn. [F moderne or LL modernus f. L modo just now]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=modern modern] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=modern modern] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=modern modern] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'mɔdən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hiện đại;tân tiến
    modern science
    khoa học hiện đại
    Cận đại
    modern history
    lịch sử cận đại
    Modern warfare
    chiến tranh hiện đại
    Modern Language
    Ngôn ngữ hiện đại

    Danh từ

    Người cận đại, người hiện đại
    Người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mới, hiện đại

    Kỹ thuật chung

    cận đại
    hiện đại
    modern algebra
    đại số hiện đại
    modern and contemporary architecture
    kiến trúc hiện đại và đương thời
    modern architecture
    kiến trúc hiện đại
    modern English architecture
    kiến trúc hiện đại Anh
    modern era
    thời hiện đại
    modern face
    kiểu chữ hiện đại
    modern figures
    hình hiện đại
    modern geometry
    hình học hiện đại
    modern Georgian architecture
    kiến trúc hiện đại Gieocgi
    modern style
    kiểu hiện đại
    modern style
    tính hiện đại
    mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X