• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (19:34, ngày 24 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">nɪˈgəʊʃieɪt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ni´gouʃieit</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 15:
    *V_ing: [[negotiating]]
    *V_ing: [[negotiating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thanh toán=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thương lượng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====dàn xếp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====điều đình=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thương lượng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=negotiate negotiate] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deal, bargain, dicker, haggle, chaffer, palter; discuss,debate, mediate, consult, parley, speak, talk, transact, come toterms: A conglomerate is negotiating to buy our company. Thecompany asked me to negotiate on our behalf. 2 arrange (for),organize, orchestrate, conduct, handle, manoeuvre, manage,engineer, work out, settle, get, obtain, bring off or about,carry off, accomplish, do, execute, effect, complete, conclude,Colloq pull off: Will you be able to negotiate a loan for thecar?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Manoeuvre, clear, get through or past or round or over,pass, cross, Colloq make (it (through or past or round orover)): Will you be able to negotiate the barbed-wire fence?=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.===
    +
    =====thanh toán=====
    -
    =====Intr. (usu. foll. by with) confer with others in order toreach a compromise or agreement.=====
    +
    =====thương lượng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====dàn xếp=====
    -
    =====Tr. arrange (an affair) orbring about (a result) by negotiating (negotiated a settlement).3 tr. find a way over, through, etc. (an obstacle, difficulty,fence, etc.).=====
    +
    =====điều đình=====
    -
    =====Tr. a transfer (a cheque etc.) to another fora consideration. b convert (a cheque etc.) into cash or notes.c get or give value for (a cheque etc.) in money.=====
    +
    =====thương lượng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accommodate]] , [[adjudicate]] , [[adjust]] , [[agree]] , [[arbitrate]] , [[arrange]] , [[bring to terms ]]* , [[bury the hatchet ]]* , [[come across with]] , [[compose]] , [[concert]] , [[conciliate]] , [[confer]] , [[connect]] , [[consult]] , [[contract]] , [[covenant]] , [[cut a deal ]]* , [[deal]] , [[debate]] , [[dicker ]]* , [[haggle]] , [[hammer out a deal]] , [[handle]] , [[horse trade]] , [[intercede]] , [[make a deal]] , [[make peace]] , [[make terms]] , [[manage]] , [[mediate]] , [[moderate]] , [[network]] , [[parley ]]* , [[referee]] , [[settle]] , [[step in ]]* , [[stipulate]] , [[swap]] , [[transact]] , [[treat]] , [[umpire ]]* , [[work out ]]* , [[work out a deal]] , [[clear]] , [[get around]] , [[get over]] , [[get past]] , [[hurdle]] , [[leap over]] , [[overleap]] , [[pass]] , [[pass through]] , [[surmount]] , [[vault]] , [[bargain]] , [[dicker]] , [[higgle]] , [[huckster]] , [[palter]] , [[conclude]] , [[fix]] , [[set]] , [[barter]] , [[discuss]] , [[traverse]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[remain]] , [[stay]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /nɪˈgəʊʃieɪt/

    Thông dụng

    Động từ

    (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp
    to negotiate a treaty
    đàm phán để ký một hiệp ước
    Đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
    Vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thanh toán
    thương lượng

    Kinh tế

    dàn xếp
    điều đình
    thương lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X