-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Audit tại CĐ Kythuatđóng góp từ Audit tại CĐ Kinhte)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ɔ:dit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 19: Dòng 13: =====Kiểm tra sổ sách, kiểm toán==========Kiểm tra sổ sách, kiểm toán=====+ =====Dự thính=====+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===*V-ed: [[audited]]*V-ed: [[audited]]*V-ing: [[auditing]]*V-ing: [[auditing]]- ==Chứng khoán==+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====thử, kiểm nghiệm=====+ + + ===Chứng khoán========Kiểm toán==========Kiểm toán=====- ==Tham khảo==+ ::'''Tra cứu thuật ngữ tại:''' [http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]- #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]+ [[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Chứng khoán]]- == Giao thông & vận tải==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kiểm toán=====- =====kiểm toán=====+ ::[[Audit]] [[Accountant's]] [[Department]]::[[Audit]] [[Accountant's]] [[Department]]::ban kế toán kiểm toán::ban kế toán kiểm toán::[[audit]] [[report]]::[[audit]] [[report]]::báo cáo kiểm toán::báo cáo kiểm toán- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kiểm nghiệm=====- =====kiểm nghiệm=====+ ::[[audit]] [[procedure]]::[[audit]] [[procedure]]::thủ tục kiểm nghiệm::thủ tục kiểm nghiệm- =====kiểm tra=====+ =====kiểm tra=====::[[application]] [[audit]]::[[application]] [[audit]]::kiểm tra ứng dụng::kiểm tra ứng dụngDòng 80: Dòng 78: ::[[Write]] [[Audit]] (WA)::[[Write]] [[Audit]] (WA)::kiểm tra ghi::kiểm tra ghi- =====sự kiểm tra=====+ =====sự kiểm tra=====::[[management]] [[audit]]::[[management]] [[audit]]::sự kiểm tra quản lý::sự kiểm tra quản lý::[[software]] [[audit]]::[[software]] [[audit]]::sự kiểm tra phần mềm::sự kiểm tra phần mềm- =====thử=====+ =====thử=====+ === Kinh tế ===+ =====công việc kiểm toán=====- ==Kinh tế==+ =====sự kiểm tra sổ sách kế toán=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====công việc kiểmtoán=====+ =====sự quyết toán=====- =====sự kiểm tra sổ sách kế toán=====+ =====sự thẩm tra=====- + - =====sự quyết toán=====+ - + - =====sự thẩm tra=====+ ::[[administration]] [[audit]]::[[administration]] [[audit]]::sự thẩm tra quản lý hành chánh::sự thẩm tra quản lý hành chánhDòng 103: Dòng 98: ::[[supervisory]] [[audit]]::[[supervisory]] [[audit]]::sự thẩm tra có tính giám sát::sự thẩm tra có tính giám sát- =====thẩm kế=====+ =====thẩm kế=====::[[periodical]] [[audit]]::[[periodical]] [[audit]]::thẩm kế định kỳ::thẩm kế định kỳ::[[public]] [[audit]]::[[public]] [[audit]]::thám kế công khai::thám kế công khai- =====việc kiểm toán=====+ =====việc kiểm toán=====::[[night]] [[audit]]::[[night]] [[audit]]::việc kiểm toán kín::việc kiểm toán kín::[[statutory]] [[audit]]::[[statutory]] [[audit]]::việc kiểm toán chế định::việc kiểm toán chế định- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=audit audit] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[analysis]] , [[balancing]] , [[check]] , [[checking]] , [[examination]] , [[investigation]] , [[report]] , [[review]] , [[scrutiny]] , [[survey]] , [[verification]] , [[view]]- ==Oxford==+ =====verb=====- ===N. & v.===+ :[[analyze]] , [[balance]] , [[check]] , [[examine]] , [[go over]] , [[go through]] , [[investigate]] , [[report]] , [[review]] , [[scrutinize]] , [[sit in]] , [[survey]] , [[verify]] , [[accounting]] , [[analysis]] , [[estimate]] , [[probe]] , [[reckon]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]- =====N. an official examination of accounts.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====V.tr.(audited, auditing) 1 conduct an audit of.=====+ - + - =====US attend (aclass) informally,without working for credits.[ME f. Lauditus hearing f. audire audit- hear]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm tra
- application audit
- kiểm tra ứng dụng
- Audit and Security Product (ACP)
- sản phẩm kiểm tra và an toàn
- audit area
- vùng kiểm tra
- audit events
- các biến cố kiểm tra
- audit list
- danh sánh kiểm tra
- audit printer
- máy in kiểm tra
- audit review file
- tập tin duyệt kiểm tra
- audit review file
- tập tin xem lại kiểm tra
- audit roll
- cuộn giấy kiểm tra
- audit total
- tổng kiểm tra
- audit trail
- biên bản kiểm tra
- audit window
- cửa sổ kiểm tra
- Configuration Audit (CA)
- kiểm tra cấu hình
- environmental audit
- kiểm tra môi trường
- management audit
- sự kiểm tra quản lý
- quality audit
- kiểm tra chất luợng
- Read Audit (RA)
- kiểm tra đọc
- software audit
- sự kiểm tra phần mềm
- Write Audit (WA)
- kiểm tra ghi
Kinh tế
sự thẩm tra
- administration audit
- sự thẩm tra quản lý hành chánh
- contract audit
- sự thẩm tra hợp đồng
- supervisory audit
- sự thẩm tra có tính giám sát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , balancing , check , checking , examination , investigation , report , review , scrutiny , survey , verification , view
verb
- analyze , balance , check , examine , go over , go through , investigate , report , review , scrutinize , sit in , survey , verify , accounting , analysis , estimate , probe , reckon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ