• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (15:50, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kən'si:l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kən'si:l</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    *V-ing: [[concealing]]
    *V-ing: [[concealing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm khuất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====che=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hide, secrete, bury, cover, disguise, camouflage: Packetsof a white powdery substance were concealed inside each doll. 2keep secret or hidden, keep quiet about, disguise, not reveal;dissemble: He concealed his true identity even from his wife.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by from) keep secret (concealed her motivefrom him).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not allow to be seen; hide (concealed the letterin her pocket).=====
    +
    -
    =====Concealer n. concealment n. [ME f. OFconceler f. L concelare (as com-, celare hide)]=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====làm khuất=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====giấu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====che=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conceal conceal] : Corporateinformation
    +
    =====dấu=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conceal conceal] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beard]] , [[burrow]] , [[bury]] , [[cache]] , [[camouflage]] , [[cloak]] , [[couch]] , [[cover]] , [[cover up]] , [[dissemble]] , [[ditch]] , [[duck]] , [[ensconce]] , [[enshroud]] , [[harbor]] , [[hole up ]]* , [[keep dark]] , [[keep secret]] , [[lie low]] , [[lurk]] , [[mask]] , [[masquerade]] , [[obscure]] , [[plant ]]* , [[put in a hole]] , [[screen]] , [[secrete]] , [[shelter]] , [[skulk]] , [[slink]] , [[sneak]] , [[stash]] , [[stay out of sight]] , [[stow]] , [[tuck away]] , [[veil]] , [[wrap]] , [[hide]] , [[obstruct]] , [[shroud]] , [[shut off]] , [[hush]] , [[occult]] , [[closet]] , [[disguise]] , [[dissimulate]] , [[feign]] , [[pretend]] , [[sequester]] , [[whitewash]] , [[withhold]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disclose]] , [[divulge]] , [[expose]] , [[lay bare]] , [[let out]] , [[open]] , [[reveal]] , [[show]] , [[tell]] , [[uncover]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kən'si:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giấu giếm, giấu, che đậy

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    làm khuất
    giấu

    Kỹ thuật chung

    che
    dấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X