-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">lān</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lein</font>'''/==========/'''<font color="red">lein</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: ::hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai::hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lằn đường=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====lằn đường=====::[[bus]] [[lane]]::[[bus]] [[lane]]::làn đường xe buýt::làn đường xe buýtDòng 42: Dòng 39: ::[[truck]] [[lane]]::[[truck]] [[lane]]::lằn đường xe tải::lằn đường xe tải+ === Ô tô===+ =====đường hẹp=====- ==Ô tô==+ =====tuyến xe=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====đường hẹp=====+ =====ngõ hẻm=====- =====tuyến xe=====+ =====dải giao thông=====- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngõ hẻm=====+ - + - =====dải giao thông=====+ ::[[auxiliary]] [[traffic]] [[lane]]::[[auxiliary]] [[traffic]] [[lane]]::dải giao thông phụ::dải giao thông phụ- =====đường một chiều=====+ =====đường một chiều=====- =====đường làng=====+ =====đường làng=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[narrow]] [[country]] [[road]] [[usually]] [[hedged]] [[on]] [[either]] side.a [[narrow]] [[country]] [[road]] [[usually]] [[hedged]] [[on]] [[either]] side.2. [[a]] [[narrow]] [[strip]] [[on]] [[a]] [[freeway]] [[for]] [[single]] [[line]] [[traffic]].a [[narrow]] [[strip]] [[on]] [[a]] [[freeway]] [[for]] [[single]] [[line]] [[traffic]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[narrow]] [[country]] [[road]] [[usually]] [[hedged]] [[on]] [[either]] side.a [[narrow]] [[country]] [[road]] [[usually]] [[hedged]] [[on]] [[either]] side.2. [[a]] [[narrow]] [[strip]] [[on]] [[a]] [[freeway]] [[for]] [[single]] [[line]] [[traffic]].a [[narrow]] [[strip]] [[on]] [[a]] [[freeway]] [[for]] [[single]] [[line]] [[traffic]].''Giải thích VN'': 1. đường nông thôn hẹp thường được rào một bên. 2. đường hẹp trên xa lộ cho giao thông một chiều.''Giải thích VN'': 1. đường nông thôn hẹp thường được rào một bên. 2. đường hẹp trên xa lộ cho giao thông một chiều.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====luồng lạch=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====ngõ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====luồng lạch=====+ - =====ngõ=====+ =====đường bay=====- =====đườngbay=====+ =====đường nhỏ=====- =====đường nhỏ=====+ =====đường phố=====- + - =====đường phố=====+ ::[[traffic]] [[lane]]::[[traffic]] [[lane]]::lằn đường đường phố::lằn đường đường phố- =====lạch=====+ =====lạch=====- =====làn đường=====+ =====làn đường=====::[[bus]] [[lane]]::[[bus]] [[lane]]::làn đường xe buýt::làn đường xe buýtDòng 107: Dòng 98: ::lằn đường xe tải::lằn đường xe tải- =====làn xe=====+ =====làn xe=====- + - =====lối đi=====+ - + - =====tuyến đường biển=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đường chạy số 1=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lane lane] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A narrow, often rural, road, street, or path.=====+ - + - =====Adivision of a road for a stream of traffic (three-lane highway).3 a strip of track or water for a runner, rower, or swimmer in arace.=====+ - =====A path or course prescribed for or regularly followedby a ship, aircraft, etc. (ocean lane).=====+ =====lối đi=====- =====A gangway betweencrowds of people, objects, etc.=====+ =====tuyến đường biển=====- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====đường chạy số 1=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alley]] , [[artery]] , [[avenue]] , [[back street]] , [[boulevard]] , [[byway]] , [[drive]] , [[expressway]] , [[highway]] , [[parkway]] , [[passage]] , [[pathway]] , [[roadway]] , [[route]] , [[street]] , [[thoroughfare]] , [[throughway]] , [[thruway]] , [[turnpike]] , [[aisle]] , [[approach]] , [[course]] , [[footpath]] , [[passageway]] , [[path]] , [[race]] , [[road]] , [[strip]] , [[track]] , [[way]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
lằn đường
- bus lane
- làn đường xe buýt
- deceleration lane
- làn đường giảm tốc
- driving lane
- lằn đường xe chạy
- lane direction control signal
- tín hiệu điều khiển chiều làn đường
- lane switching
- sự chuyển làn đường
- overstriking lane
- làn đường tăng tốc
- speed transition lane
- làn đường chuyển tốc độ
- traffic lane
- lằn đường đường phố
- truck lane
- lằn đường xe tải
Xây dựng
đường làng
Giải thích EN: 1. a narrow country road usually hedged on either side.a narrow country road usually hedged on either side.2. a narrow strip on a freeway for single line traffic.a narrow strip on a freeway for single line traffic.
Giải thích VN: 1. đường nông thôn hẹp thường được rào một bên. 2. đường hẹp trên xa lộ cho giao thông một chiều.
Kỹ thuật chung
làn đường
- bus lane
- làn đường xe buýt
- bus lane equipped with guiding device
- làn đường xe buýt có dụng cụ dẫn hướng
- deceleration lane
- làn đường giảm tốc
- driving lane
- lằn đường xe chạy
- lane direction control signal
- tín hiệu điều khiển chiều làn đường
- lane switching
- sự chuyển làn đường
- overstriking lane
- làn đường tăng tốc
- passing lane
- làn đường vượt
- passing lane
- làn đường vượt qua
- speed transition lane
- làn đường chuyển tốc độ
- traffic lane
- lằn đường đường phố
- traffic lane mark
- vạch phân làn đường
- truck lane
- lằn đường xe tải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ