• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:59, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dɪˈfɜr</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dɪˈfɜr</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::[[deferred]] [[shares]]
    ::[[deferred]] [[shares]]
    ::cổ phần được chia lãi sau các cổ phần khác
    ::cổ phần được chia lãi sau các cổ phần khác
     +
    ::[[to]] [[defer]] [[a]] [[course]]
     +
    ::bảo lưu khóa học (tạm thời ngưng để quay lại học sau)
     +
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân dịch=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân dịch=====
    Dòng 30: Dòng 26:
    *V-ed: [[ deferred]]
    *V-ed: [[ deferred]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hoãn lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trì hoãn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=defer defer] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=defer&searchtitlesonly=yes defer] : bized
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===V.===
    +
    =====hoãn lại=====
    -
    =====Put off, postpone, delay, shelve, lay or put aside, adjourn,US table; Colloq Brit kick into touch: The judge has deferredhis decision.=====
    +
    =====trì hoãn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adjourn]] , [[block]] , [[delay]] , [[detain]] , [[extend]] , [[give rain check]] , [[hang fire]] , [[hinder]] , [[hold up]] , [[impede]] , [[intermit]] , [[lay over]] , [[lengthen]] , [[obstruct]] , [[postpone]] , [[procrastinate]] , [[prolong]] , [[prorogue]] , [[protract]] , [[put on back burner]] , [[put on hold]] , [[put on ice]] , [[remit]] , [[retard]] , [[set aside]] , [[shelve]] , [[slow]] , [[stall]] , [[stay]] , [[suspend]] , [[table]] , [[waive]] , [[accede]] , [[accommodate]] , [[acquiesce]] , [[adapt]] , [[adjust]] , [[admit]] , [[agree]] , [[assent]] , [[bow]] , [[buckle]] , [[capitulate]] , [[cave]] , [[comply]] , [[concede]] , [[cringe]] , [[fawn]] , [[give in to]] , [[knuckle]] , [[knuckleunder]] , [[kowtow ]]* , [[obey]] , [[submit]] , [[succumb]] , [[truckle]] , [[hold off]] , [[yield]] , [[continue]] , [[hold]] , [[put off]] , [[surrender]] , [[temporize]] , [[wait]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[advance]] , [[expedite]] , [[forge]] , [[forward]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[force]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /dɪˈfɜr/

    Thông dụng

    Động từ

    Hoãn, trì hoãn, để chậm lại
    to defer a payment
    hoãn trả tiền
    deferred redpay
    (quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên
    deferred shares
    cổ phần được chia lãi sau các cổ phần khác
    to defer a course
    bảo lưu khóa học (tạm thời ngưng để quay lại học sau)


    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân dịch

    Nội động từ

    Theo, chiều theo, làm theo
    to defer to someone's wish
    làm theo ý muốn của ai
    to defer to someone's opinion
    chiều theo ý kiến của ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hoãn lại
    trì hoãn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X