-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">klɔk</font>'''/==========/'''<font color="red">klɔk</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: *v-ed: [[Clocked]]*v-ed: [[Clocked]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ghi giờ=====+ - ==Ô tô==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ghi giờ=====- =====đồng hồ báogiờ=====+ === Ô tô===- + =====đồng hồ báo giờ=====- ==Toán & tin==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đồng hồ; sơ đồ đồng bộ hoá=====- =====đếm thời gian=====+ - + - ==Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máy phát xung nhịp=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=clock clock] : Foldoc+ - + - == Điện tử&viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tạo nhịp=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ::[[master]] [[clock]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(máy tính ) sơ đồ đồng bộ hoá chính- =====bộ định thời=====+ === Điện lạnh===+ =====máy phát xung nhịp=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====tạo nhịp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ định thời=====::[[clock]] [[register]]::[[clock]] [[register]]::bộ định thời khoảng::bộ định thời khoảng- =====định thời=====+ =====định thời=====::[[clock]] [[changeover]]::[[clock]] [[changeover]]::sự thay đổi định thời::sự thay đổi định thờiDòng 72: Dòng 59: ::[[timer]] [[clock]]::[[timer]] [[clock]]::đồng hồ định thời::đồng hồ định thời- =====giữ nhịp=====+ =====giữ nhịp=====::[[clock]] [[frequency]]::[[clock]] [[frequency]]::tần số giữ nhịp::tần số giữ nhịpDòng 79: Dòng 66: ::[[clock]] [[speed]]::[[clock]] [[speed]]::tốc độ giữ nhịp::tốc độ giữ nhịp- =====bấm giờ=====+ =====bấm giờ=====- + - =====sự định thời=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clock clock] : Corporateinformation+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====báo giờ=====+ =====sự định thời=====+ === Kinh tế ===+ =====báo giờ==========ghi giờ==========ghi giờ=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alarm]] , [[big ben]] , [[chroniker]] , [[chronograph]] , [[chronometer]] , [[digital watch]] , [[hourglass]] , [[pendulum]] , [[stopwatch]] , [[sundial]] , [[tattler]] , [[ticker]] , [[tick-tock]] , [[timekeeper]] , [[timemarker]] , [[timepiece]] , [[timer]] , [[turnip ]]* , [[watch]] , [[attain]] , [[beetle]] , [[cuckoo]] , [[digital]] , [[grandfather]] , [[hit]] , [[horologe]] , [[horometer]]: clepsydra , [[indicator]] , [[isochronon]] , [[meter]] , [[odometer]] , [[ornament]] , [[punch]] , [[realize]] , [[recorder]] , [[scarab]] , [[scarabee]] , [[speedometer]] , [[time]] , [[wallop]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định thời
- clock changeover
- sự thay đổi định thời
- clock generator
- bộ định thời
- clock motor
- động cơ định thời
- clock register
- bộ định thời khoảng
- clock register
- thiết bị định thời
- clock relay
- bộ chuyển mạch định thời
- clock relay
- rơle định thời
- clock signal skew
- đô lệch tín hiệu định thời
- clock track
- vệt định thời
- clock-hour figure
- tín hiệu định thời
- Received Timing Clock (RDCLK)
- đồng hồ định thời thu được
- Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
- Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
- switching clock
- bộ định thời
- timer clock
- đồng hồ định thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarm , big ben , chroniker , chronograph , chronometer , digital watch , hourglass , pendulum , stopwatch , sundial , tattler , ticker , tick-tock , timekeeper , timemarker , timepiece , timer , turnip * , watch , attain , beetle , cuckoo , digital , grandfather , hit , horologe , horometer: clepsydra , indicator , isochronon , meter , odometer , ornament , punch , realize , recorder , scarab , scarabee , speedometer , time , wallop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ