• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (01:50, ngày 23 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Không tự lo liệu được, không tự lực được=====
    +
    =====Không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực, yếu đuối=====
    ::[[a]] [[helpless]] [[invalid]]
    ::[[a]] [[helpless]] [[invalid]]
    ::một người tàn phế không tự lực được
    ::một người tàn phế không tự lực được
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::một em bé không nơi nương tựa
    ::một em bé không nơi nương tựa
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Dependent, vulnerable, weak, helpless, feeble, infirm,lame, crippled, disabled: The disease has left him completelyhelpless.=====
     
    -
    =====Confused, baffled, mystified, bewildered,perplexed, at sea, confounded, muddled, nonplussed: I amcompletely helpless when it comes to balancing my accounts.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Weakened, weak, debilitated, faint, enfeebled, feeble, worn out,spent, exhausted, prostrate, enervated: All of us were simplyhelpless from laughing so much.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[abandoned]] , [[basket-case]] , [[debilitated]] , [[defenseless]] , [[dependent]] , [[destitute]] , [[disabled]] , [[exposed]] , [[feeble]] , [[forlorn]] , [[forsaken]] , [[friendless]] , [[handcuffed]] , [[impotent]] , [[inefficient]] , [[inexpert]] , [[infirm]] , [[invalid]] , [[over a barrel ]]* , [[paralyzed]] , [[pinned]] , [[powerless]] , [[prostrate]] , [[shiftless]] , [[tapped]] , [[tapped out]] , [[unable]] , [[unfit]] , [[unprotected]] , [[up creek without paddle]] , [[weak]] , [[with hands tied]] , [[inadequate]] , [[incapable]] , [[futile]] , [[hopeless]] , [[incompetent]] , [[ineffective]] , [[involuntary]] , [[lost]] , [[numb]] , [[vulnerable]]
    -
    =====Worthless, incapable,incompetent, useless, unavailing, inefficient, inept, unfit,unqualified: Dali was said to be helpless without Gala tomanage his affairs.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[able]] , [[capable]] , [[competent]] , [[enterprising]] , [[independent]] , [[resourceful]] , [[skilled]] , [[strong]]
    -
    =====Lacking help or protection; defenceless.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Unable toact without help.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Helplessly adv. helplessness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=helpless helpless] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´helplis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực, yếu đuối
    a helpless invalid
    một người tàn phế không tự lực được
    Không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ
    a helpless child
    một em bé không nơi nương tựa


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X