• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====làm dịu=====
    +
    =====làm dịu=====
    -
    =====làm giảm=====
    +
    =====làm giảm=====
    -
    =====giảm chấn=====
    +
    =====giảm chấn=====
    =====hấp thụ=====
    =====hấp thụ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Numb, benumb, paralyse, anaesthetize, desensitize, dull;damp: This injection will deaden your hand and you''ll feel nopain.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abate]] , [[alleviate]] , [[anesthetize]] , [[benumb]] , [[blunt]] , [[check]] , [[chloroform]] , [[consume]] , [[cushion]] , [[damp]] , [[dampen]] , [[depress]] , [[deprive]] , [[desensitize]] , [[destroy]] , [[devitalize]] , [[dim]] , [[dope]] , [[drown]] , [[dull]] , [[etherize]] , [[exhaust]] , [[freeze]] , [[frustrate]] , [[gas]] , [[hush]] , [[impair]] , [[incapacitate]] , [[injure]] , [[knock out]] , [[ko]] , [[lay out]] , [[lessen]] , [[mute]] , [[numb]] , [[paralyze]] , [[put out of order]] , [[put to sleep]] , [[quieten]] , [[reduce]] , [[repress]] , [[retard]] , [[slow]] , [[smother]] , [[soften]] , [[stifle]] , [[stun]] , [[stupefy]] , [[suppress]] , [[tire]] , [[tone down]] , [[unnerve]] , [[weaken]] , [[diminish]] , [[hebetate]] , [[kill]] , [[moderate]] , [[muffle]] , [[obtund]] , [[petrify]] , [[quiet]] , [[soothe]] , [[subdue]]
    -
    =====Weaken, moderate, soothe, mitigate, assuage, reduce,lessen, diminish, alleviate, cushion, soften, mollify, blunt,dull: He took to drink to deaden the shock of losing his onlyson.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[animate]] , [[build]] , [[enliven]] , [[increase]] , [[strengthen]]
    -
    =====Tr. & intr. deprive of or lose vitality, force,brightness, sound, feeling, etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by to) makeinsensitive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deadener n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deaden deaden] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dedn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giảm, làm dịu, làm nhẹ
    to deaden a blow
    làm nhẹ một cú đánh; đỡ đòn
    to deaden one's pain
    làm giảm sự đau đớn
    to deaden the noise
    làm giảm bớt tiếng ồn ào
    Làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...)
    Làm hả hơi (rượu...)
    ( + to) làm u mê; làm cho không có cảm giác gì đối với

    Nội động từ

    Giảm đi (sức mạnh), nhẹ bớt (cú đòn); nhỏ đi (tiếng động)
    Hả hơi (rượu)
    U mê đi (giác quan)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm dịu
    làm giảm
    giảm chấn
    hấp thụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X