• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:36, ngày 12 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (Thêm ví dụ)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ::[[a]] [[stomach]] [[upset]]
    ::[[a]] [[stomach]] [[upset]]
    ::nôn nao ở dạ dày
    ::nôn nao ở dạ dày
     +
    ::[[The]] [[way]] [[to]] [[a]] [[man's]] [[heart]] [[is]] [[through]] [[his]] [[stomach]]
     +
    ::Trái tim của một người đàn ông là thông qua chiếc dạ dày
    =====(thông tục) bụng=====
    =====(thông tục) bụng=====
    Dòng 41: Dòng 43:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====dạ dày=====
    =====dạ dày=====
    Dòng 50: Dòng 50:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====dạ dày=====
    =====dạ dày=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stomach stomach] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[abdomen]] , [[abdominal region]] , [[belly]] , [[below the belt ]]* , [[breadbasket]] , [[gut]] , [[inside]] , [[insides]] , [[maw ]]* , [[paunch]] , [[pot ]]* , [[potbelly ]]* , [[solar plexus]] , [[spare tire ]]* , [[tummy ]]* , [[appetence]] , [[desire]] , [[inclination]] , [[mind]] , [[relish]] , [[taste]] , [[tooth]] , [[hunger]] , [[thirst]]
    -
    =====Abdomen, belly, gut, pot-belly, pot, paunch, Colloqcorporation, bay window, tummy, bread basket, spare tyre: Hishuge stomach hung over and concealed his belt.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abide]] , [[bear]] , [[bear with]] , [[bite the bullet ]]* , [[brook]] , [[digest]] , [[grin and bear it]] , [[live with]] , [[put up with]] , [[reconcile oneself]] , [[resign oneself]] , [[stand]] , [[submit to]] , [[suffer]] , [[swallow]] , [[sweat]] , [[take]] , [[tolerate]] , [[accept]] , [[go]] , [[support]] , [[sustain]] , [[withstand]] , ([[colloq]].) bear , [[abdomen]] , [[abomasum]] , [[appetite]] , [[belly]] , [[breadbasket]] , [[craw]] , [[crop]] , [[desire]] , [[dislike]] , [[endure]] , [[gizzard]] , [[gut]] , [[inclination]] , [[maw]] , [[midriff]] , [[midsection]] , [[omasum]] , [[paunch]] , [[potbelly]] , [[pouch]] , [[psalterium]] , [[resent]] , [[reticulum]] , [[taste]] , [[tummy]]
    -
    =====Tolerance;taste, appetite, desire, hunger, thirst, craving, need,inclination, relish, longing, yearning, hankering: I have nostomach for those TV sitcoms featuring precociousfour-year-olds.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[refuse]] , [[reject]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Abide, tolerate, endure, stand, bear, suffer, take,accept, swallow, resign or reconcile oneself to, put up with,countenance, brook, Brit stick: He walked out when he could nolonger stomach her continual criticism.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the internal organ in which the first part ofdigestion occurs, being in man a pear-shaped enlargement of thealimentary canal linking the oesophagus to the small intestine.b any of several such organs in animals, esp. ruminants, inwhich there are four (cf. RUMEN, RETICULUM, OMASUM, ABOMASUM).2 a the belly, abdomen, or lower front of the body (pit of thestomach). b a protuberant belly (what a stomach he has got!).3 (usu. foll. by for) a an appetite (for food). b liking,readiness, or inclination (for controversy, conflict, danger, oran undertaking) (had no stomach for the fight).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Findsufficiently palatable to swallow or keep down.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Submit to orendure (an affront etc.) (usu. with neg.: cannot stomach it).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stomachful n. (pl. -fuls). stomachless adj. [ME stomak f.OF stomaque, estomac f. L stomachus f. Gk stomakhos gullet f.stoma mouth]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈstʌmək/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dạ dày
    a stomach upset
    nôn nao ở dạ dày
    The way to a man's heart is through his stomach
    Trái tim của một người đàn ông là thông qua chiếc dạ dày
    (thông tục) bụng
    what a stomach!
    bụng sao phệ thế!
    Sự thèm ăn
    to have a very small stomach
    rất ít thèm ăn (nhất là người bệnh)
    ( + for something) sự ước muốn, sự hào hứng, sự thèm, sự mong muốn (cái gì)
    I had no stomach for a fight
    tôi chẳng có bụng dạ nào mà đánh nhau nữa
    Tinh thần, bụng dạ
    to put stomach in someone
    làm cho ai có tinh thần
    to have no stomach for the fight
    không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa
    to be of a proud stomach
    tự cao tự đại, tự kiêu
    turn one's stomach
    làm cho ai ghê tởm; làm cho ai chán ghét

    Ngoại động từ

    Ăn mà không cảm thấy nôn
    I can't stomach seafood
    tôi không thể ăn được hải sản
    (nghĩa bóng) chịu đựng, cam chịu; nhượng bộ; tha thứ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Y học

    dạ dày

    Kỹ thuật chung

    bụng

    Kinh tế

    dạ dày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X