• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:05, ngày 14 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)=====
    +
    =====Cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)=====
    ::[[front]] [[door]]
    ::[[front]] [[door]]
    ::cửa trước
    ::cửa trước
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[to]] [[operate]] [[a]] [[door]] [[to]] [[peace]]
    ::[[to]] [[operate]] [[a]] [[door]] [[to]] [[peace]]
    ::mở con đường đi đến hoà bình
    ::mở con đường đi đến hoà bình
     +
    ===Cấu trúc từ===
    ===Cấu trúc từ===
    =====[[a]] [[few]] [[doors]] [[off]]=====
    =====[[a]] [[few]] [[doors]] [[off]]=====
    Dòng 65: Dòng 66:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    -
    =====cửa (nhà, ô tô...)=====
    +
    =====cửa (nhà, ô tô...)=====
    =====cửa xe=====
    =====cửa xe=====
    Dòng 76: Dòng 75:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====cửa hàng bán hàng để tự làm=====
    =====cửa hàng bán hàng để tự làm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=door door] : Corporateinformation
    +
    =====cửa =====
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A a hinged, sliding, or revolving barrier for closing andopening an entrance to a building, room, cupboard, etc. b thisas representing a house etc. (lives two doors away).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A anentrance or exit; a doorway. b a means of access or approach.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nearly, almost, near to.open the door to create an opportunity for. out of doors in orinto the open air.=====
    +
    -
    =====Doored adj. (also in comb.). [OE duru,dor f. Gmc]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aperture]] , [[egress]] , [[entry]] , [[entryway]] , [[exit]] , [[gate]] , [[gateway]] , [[hatch]] , [[hatchway]] , [[ingress]] , [[opening]] , [[portal]] , [[postern]] , [[slammer]] , [[barrier]] , [[casing]] , [[entrance]] , [[french door]] , [[jamb]] , [[louver]] , [[mullion]] , [[opportunity]] , [[panel]] , [[passage]] , [[porch]] , [[porte-coch]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /dɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)
    front door
    cửa trước
    side door
    cửa bên hông
    back door
    cửa sau
    Cửa ngõ, con đường
    a door to success
    con đường thành công
    to operate a door to peace
    mở con đường đi đến hoà bình

    Cấu trúc từ

    a few doors off
    cách vài nhà, cách vài buồng
    at death's door
    bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết
    to close the door upon
    làm cho không có khả năng thực hiện được
    to lay at someone's door
    đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai
    to lie at the door of
    chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...)
    the fault lies at your door
    anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh
    to live next door
    ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh
    to open the door to
    Xem open
    out of doors
    ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời
    to be out of doors
    đi ra ngoài, đi chơi vắng không ở nhà
    to play out of doors
    chơi ở ngoài trời
    to show somebody the door
    to show the door to somebody
    Đuổi ai ra khỏi cửa
    to show somebody to the door
    tiễn ai ra tận cửa
    to shut the door in somebody's face
    đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai
    to turn somebody out of doors
    đuổi ai ra khỏi cửa
    with closed doors
    họp kín, xử kín
    [within]] doors
    trong nhà; ở nhà
    to darken sb's door
    bén mảng đến nhà ai
    a foot in the door
    sự thuận lợi khi bắt đầu làm việc gì
    to keep the wolf from the door
    vừa đủ tiền để trang trải chứ không dư
    to leave the door open
    để ngỏ, vẫn còn khả năng thương thuyết
    to lock the stable door after the horse has bolted
    mất trâu mới lo làm chuồng

    Chuyên ngành

    Ô tô

    cửa (nhà, ô tô...)
    cửa xe

    Kỹ thuật chung

    cửa ra vào

    Kinh tế

    cửa hàng bán hàng để tự làm

    Địa chất

    cửa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X