• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:25, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Oxford)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ə'veiləbl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ə'veɪləbl</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được=====
    =====Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được=====
    ::[[by]] [[all]] [[available]] [[means]]
    ::[[by]] [[all]] [[available]] [[means]]
    -
    ::bằng mọi phương tiện sẵn có
    +
    ::bằng phương tiện sẵn có
    ::[[available]] [[funds]]
    ::[[available]] [[funds]]
    ::vốn sẵn có để dùng, vốn tự có
    ::vốn sẵn có để dùng, vốn tự có
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[ticket]] [[available]] [[for]] [[one]] [[day]] [[only]]
    ::[[ticket]] [[available]] [[for]] [[one]] [[day]] [[only]]
    ::chỉ có giá trị trong một ngày
    ::chỉ có giá trị trong một ngày
     +
     +
    =====Chưa có người yêu=====
     +
    ::[[I]] [[am]] [[available]]
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====có thể sử dụng=====
    +
    =====có thể sử dụng=====
    =====sẵn sàng để dùng=====
    =====sẵn sàng để dùng=====
    Dòng 29: Dòng 30:
    =====hàng có sẵn=====
    =====hàng có sẵn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====có được=====
    +
    =====có được=====
    -
    =====có giá trị=====
    +
    =====có giá trị=====
    -
    =====có ích=====
    +
    =====có ích=====
    -
    =====có thể kiếm được=====
    +
    =====có thể kiếm được=====
    -
    =====khả dụng=====
    +
    =====khả dụng=====
    -
    =====đạt được=====
    +
    =====đạt được=====
    -
    =====dư=====
    +
    =====dư=====
    -
    =====dùng được=====
    +
    =====dùng được=====
    =====sẵn có=====
    =====sẵn có=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====có hiệu lực=====
    +
    =====có hiệu lực=====
    -
    =====có sẵn=====
    +
    =====có sẵn=====
    -
    =====có thể có được=====
    +
    =====có thể có được=====
    -
    =====có thể cung cấp=====
    +
    =====có thể cung cấp=====
    =====hữu hiệu=====
    =====hữu hiệu=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====At or to hand, at one's disposal, accessible, handy,present, ready, (readily) obtainable, convenient, nearby, closeby, within reach, on tap, at one's fingertips or elbow: Runningwater is available. If you need me for anything, I am available.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[accessible]] , [[achievable]] , [[applicable]] , [[at hand]] , [[at one]]’s disposal , [[attainable]] , [[come-at-able]] , [[convenient]] , [[derivable from]] , [[feasible]] , [[free]] , [[getatable]] , [[handy]] , [[obtainable]] , [[on deck]] , [[on hand]] , [[on tap ]]* , [[open to]] , [[possible]] , [[prepared]] , [[procurable]] , [[purchasable]] , [[reachable]] , [[ready willing and able]] , [[realizable]] , [[securable]] , [[serviceable]] , [[up for grabs]] , [[usable]] , [[vacant]] , [[acquirable]] , [[gettable]] , [[dispensable]] , [[disposable]] , [[easy]] , [[efficacious]] , [[expendable]] , [[facile]] , [[in hand]] , [[on call]] , [[on tap]] , [[open]] , [[present]] , [[ready]] , [[receptive]] , [[remittable]] , [[utilizable]] , [[voluntary]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(often foll. by to, for) 1 capable of being used; at one'sdisposal.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[unavailable]] , [[unhandy]] , [[unobtainable]]
    -
    =====Within one's reach.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Availability n.availableness n. availably adv. [ME f. AVAIL + -ABLE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=available available] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=available&submit=Search available] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=available available] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    BrE & NAmE /ə'veɪləbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
    by all available means
    bằng phương tiện sẵn có
    available funds
    vốn sẵn có để dùng, vốn tự có
    Có thể kiếm được, có thể mua được
    this book is not available
    quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
    Có hiệu lực, có giá trị
    ticket available for one day only
    chỉ có giá trị trong một ngày
    Chưa có người yêu
    I am available

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có thể sử dụng
    sẵn sàng để dùng

    Điện

    hàng có sẵn

    Kỹ thuật chung

    có được
    có giá trị
    có ích
    có thể kiếm được
    khả dụng
    đạt được
    dùng được
    sẵn có

    Kinh tế

    có hiệu lực
    có sẵn
    có thể có được
    có thể cung cấp
    hữu hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X