-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="purple">inter'fiә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="purple">ˌɪntəˈfɪər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 8: Dòng 8: ::những chi tiết rắc rối này gây trở ngại cho công việc::những chi tiết rắc rối này gây trở ngại cho công việc- =====Don't interfere with me!=====+ ::[[Don't]] [[interfere]] [[with]] [[me]]!- + ::Đừng có quấy rầy tôi!- =====Đừng có quấy rầy tôi!=====+ =====Can thiệp, xen vào, dính vào==========Can thiệp, xen vào, dính vào=====Dòng 27: Dòng 26: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)=====+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[Interfering]]*V-ing: [[Interfering]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====giao thoa, nhiễu, can thiệp=====- === Toán & tin ===+ - =====làm nhiễu loạn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) giao thoa, nhiễu, can thiệp=====+ + ===Toán & tin===+ =====(vật lý ) giao thoa làm nhiễu loạn=====+ + ::[[optical]] [[interfere]]+ ::giao thoa ánh sáng+ ::[[wave]] [[interfere]]+ ::giao thoa sóng=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhiễu=====+ =====nhiễu=====- =====gây nhiễu=====+ =====gây nhiễu==========giao thoa==========giao thoa======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====can dự=====+ =====can dự=====- =====can thiệp=====+ =====can thiệp=====- =====nhúng vào=====+ =====nhúng vào==========xen vào==========xen vào=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interfere interfere] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[baffle]] , [[balk]] , [[barge in]] , [[busybody ]]* , [[butt in ]]* , [[conflict]] , [[discommode]] , [[foil]] , [[fool with]] , [[frustrate]] , [[get in the way]] , [[get involved]] , [[hamper]] , [[handicap]] , [[hang up ]]* , [[hinder]] , [[hold up]] , [[horn in]] , [[impede]] , [[incommode]] , [[inconvenience]] , [[inhibit]] , [[intercede]] , [[interlope]] , [[intermeddle]] , [[intermediate]] , [[intermit]] , [[interpose]] , [[intrude]] , [[jam]] , [[make ]]* , [[mix in]] , [[obstruct]] , [[obtrude]] , [[oppose]] , [[poke nose in]] , [[prevent]] , [[remit]] , [[step in]] , [[stop]] , [[suspend]] , [[tamper]] , [[thwart]] , [[trammel]] , [[trouble]] , [[butt in]] , [[block]] , [[clash]] , [[disturb]] , [[interrupt]] , [[intervene]] , [[meddle]] , [[mess in]] , [[participate]] , [[sabotage]] , [[supervene]]- =====Meddle,intrude, butt in,intervene,intercede,interpose,interrupt,Colloqhorn in,put or stick in one's oar or one'soarin, pokeone'snose in,US kibitz: Stop interfering inthings that do not concern you.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Hinder,impede,hamper,block,obstruct,encumber,slow,retard,handicap,set back,getin the way of,frustrate,conflict,inhibit,trammel,subvert,sabotage: Allow nothing to interfere with the course of truelove.=====+ :[[aid]] , [[assist]] , [[help]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====V.intr.=====+ - =====(usu. foll. by with) a (of a person)meddle; obstructa process etc. b (of a thing) be a hindrance; getinthe way.2 (usu. foll. by in) take part or intervene,esp. withoutinvitation or necessity.=====+ - + - =====(foll. by with) euphem. molest orassault sexually.=====+ - + - =====Physics (of light or other waves) combineso as to cause interference.=====+ - + - =====(of a horse) knock one legagainst another.=====+ - + - =====Interferer n. interfering adj.interferingly adv.[OF s' entreferir strike each other (asINTER-,ferir f. L ferire strike)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baffle , balk , barge in , busybody * , butt in * , conflict , discommode , foil , fool with , frustrate , get in the way , get involved , hamper , handicap , hang up * , hinder , hold up , horn in , impede , incommode , inconvenience , inhibit , intercede , interlope , intermeddle , intermediate , intermit , interpose , intrude , jam , make * , mix in , obstruct , obtrude , oppose , poke nose in , prevent , remit , step in , stop , suspend , tamper , thwart , trammel , trouble , butt in , block , clash , disturb , interrupt , intervene , meddle , mess in , participate , sabotage , supervene
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ