-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">mi´mɔ:riəl</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mə´mɔ:riəl</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====kỷ niệm=====+ =====kỷ niệm=====::[[erect]] [[a]] [[memorial]]::[[erect]] [[a]] [[memorial]]::dựng dài kỷ niệm::dựng dài kỷ niệm::[[memorial]] [[building]]::[[memorial]] [[building]]::nhà kỷ niệm::nhà kỷ niệm- =====đài tưởng niệm=====+ =====đài tưởng niệm=====::patriotic-war-dead [[memorial]]::patriotic-war-dead [[memorial]]::đài tưởng niệm liệt sĩ::đài tưởng niệm liệt sĩ=====tượng đài==========tượng đài======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lưu niệm=====+ =====lưu niệm=====::[[memorial]] [[building]]::[[memorial]] [[building]]::nhà lưu niệm::nhà lưu niệmDòng 37: Dòng 35: ::[[memorial]] [[house]]::[[memorial]] [[house]]::nhà lưu niệm::nhà lưu niệm- =====di tích=====+ =====di tích=====::[[memorial]] [[center]]::[[memorial]] [[center]]::trung tâm di tích::trung tâm di tích- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Commemorative: A memorial plaque will be dedicated tohim tomorrow.=====+ =====adjective=====- + :[[canonizing]] , [[celebrative]] , [[commemoratory]] , [[consecrating]] , [[consecrative]] , [[dedicatory]] , [[deifying]] , [[enshrining]] , [[in tribute]] , [[memorializing]] , [[monumental]] , [[remembering]] , [[commemorative]]- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[cairn]] , [[ceremony]] , [[column]] , [[headstone]] , [[inscription]] , [[keepsake]] , [[mausoleum]] , [[memento]] , [[monolith]] , [[obelisk]] , [[pillar]] , [[plaque]] , [[record]] , [[relic]] , [[remembrance]] , [[reminder]] , [[shaft]] , [[slab]] , [[souvenir]] , [[statue]] , [[stele]] , [[tablet]] , [[token]] , [[tombstone]] , [[trophy]] , [[commemoration]] , [[monument]] , [[cenotaph]] , [[commemorative]] , [[memoir]] , [[shrine]] , [[testimonial]] , [[vestige]]- =====Monument,marker,plaque,cenotaph,statue, memento,remembrance, reminder, souvenir: Let this serve as a memorialto those who died in the wars. Wreaths were laid at the foot ofthe memorial.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====N. & adj.=====+ :[[abusive]] , [[dishonorable]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====An object,institution,or custom establishedin memory of a person or event (the Albert Memorial).=====+ - + - =====(oftenin pl.) hist. a statement of facts as the basis of a petitionetc.; a record; an informal diplomatic paper.=====+ - + - =====Adj. intendingto commemorate a person or thing (memorial service).=====+ - + - =====MemorialDay US a day on which those who died on active service areremembered, usu. the last Monday in May.=====+ - + - =====Memorialist n.[MEf. OF memorial or L memorialis (as MEMORY)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=memorial memorial]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- canonizing , celebrative , commemoratory , consecrating , consecrative , dedicatory , deifying , enshrining , in tribute , memorializing , monumental , remembering , commemorative
noun
- cairn , ceremony , column , headstone , inscription , keepsake , mausoleum , memento , monolith , obelisk , pillar , plaque , record , relic , remembrance , reminder , shaft , slab , souvenir , statue , stele , tablet , token , tombstone , trophy , commemoration , monument , cenotaph , commemorative , memoir , shrine , testimonial , vestige
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ