-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện====== Điện========thuộc hóa học==========thuộc hóa học======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hóa chất=====+ =====hóa chất=====::[[chemical]] [[admixture]]::[[chemical]] [[admixture]]::phụ gia hóa chất::phụ gia hóa chấtDòng 84: Dòng 82: === Kinh tế ====== Kinh tế ========chế phẩm hóa học==========chế phẩm hóa học=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj. of, made by, or employing chemistry orchemicals.=====+ =====adjective=====+ :[[actinic]] , [[alchemical]] , [[enzymatic]] , [[synthesized]] , [[synthetic]] , [[synthetical]] , [[acid]] , [[alkali]] , [[amide]] , [[azine]] , [[base]] , [[boride]] , [[catalyst]] , [[compound]] , [[element]] , [[ester]] , [[imine]] , [[metamer]] , [[sal]] , [[salt]]- =====N. a substance obtained or used in chemistry.=====- =====Chemical bond the force holding atoms together in a molecule orcrystal. chemical engineer one engaged in chemical engineering,esp. professionally. chemical engineering the design,manufacture, and operation of industrial chemical plants.chemical reaction a process that involves change in thestructure of atoms, molecules, or ions. chemical warfarewarfare using poison gas and other chemicals. fine chemicalschemicals of high purity usu. used in small amounts. heavychemicals bulk chemicals used in industry and agriculture.=====- =====Chemically adv.[chemic alchemic f. F chimique or mod.Lchimicus, chymicus, f. med.L alchymicus:see ALCHEMY]=====+ ===Tính từ===+ + =====(thuộc) hoá học=====+ ::[[chemical]] [[warfare]]+ ::chiến tranh hoá học+ ::[[chemical]] [[technology]]+ ::công nghệ hoá học+ ::[[chemical]] [[engineer]]+ ::kỹ sư hoá+ ===Danh từ===+ + =====Chất hoá học; hoá chất=====+ + ==Chuyên ngành==+ + === Điện===+ =====thuộc hóa học=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hóa chất=====+ ::[[chemical]] [[admixture]]+ ::phụ gia hóa chất+ ::[[chemical]] [[and]] [[water]] [[treatment]] [[department]]+ ::phân xưởng hóa chất và xử lý nước+ ::[[chemical]] [[balance]]+ ::cân phân tích hóa chất+ ::[[chemical]] [[closet]] (pan)+ ::kho hóa chất+ ::[[chemical]] [[coating]]+ ::lớp phủ hóa chất+ ::[[chemical]] [[consolidation]] [[grouting]]+ ::sự phụt hóa chất gia cố+ ::[[chemical]] [[drains]]+ ::cặn hóa chất+ ::[[chemical]] [[drains]]+ ::dòng thải hóa chất+ ::[[chemical]] [[film]] [[dielectric]]+ ::chất điện môi màng hóa chất+ ::[[chemical]] [[fire]] [[extinguisher]]+ ::hóa chất dập lửa+ ::[[chemical]] [[foam]]+ ::bọt hóa chất+ ::[[chemical]] [[grout]]+ ::vữa bằng hóa chất+ ::[[chemical]] [[ice]]+ ::nước đá (có) hóa chất+ ::[[chemical]] [[injection]]+ ::sự phụt bằng hóa chất+ ::[[chemical]] [[milling]]+ ::nghiền bằng hóa chất+ ::[[chemical]] [[plant]]+ ::nhà máy hóa chất+ ::[[chemical]] [[prevention]] [[work]]+ ::công tác phòng chống hóa chất+ ::[[chemical]] [[processing]] [[plant]]+ ::nhà máy hóa chất+ ::[[chemical]] [[pulping]]+ ::làm bột giấy bằng hóa chất+ ::[[chemical]] [[pump]]+ ::bơm hóa chất+ ::[[chemical]] [[resistance]]+ ::tính chịu hóa chất+ ::[[chemical]] [[resistance]]+ ::tính bền hóa chất+ ::[[chemical]] [[solution]]+ ::dung dịch hóa chất+ ::[[chemical]] [[treatment]] [[of]] [[soil]]+ ::sự xử lý đất bằng hóa chất+ ::[[chemical]] [[works]]+ ::nhà máy hóa chất+ ::chemical-ion [[pump]]+ ::bơm dùng iôn hóa chất+ ::[[intermediate]] [[chemical]]+ ::hóa chất trung gian+ ::[[tank]] [[wagon]] [[for]] [[chemical]] [[products]]+ ::toa xe thùng chuyên chở hóa chất+ ::[[wood]] [[chemical]] [[plant]]+ ::nhà máy xử lý gỗ (bằng hóa chất)+ =====hóa học=====+ === Kinh tế ===+ =====chế phẩm hóa học=====+ ===Địa chất===+ =====(thuộc) hóa học =====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[actinic]] , [[alchemical]] , [[enzymatic]] , [[synthesized]] , [[synthetic]] , [[synthetical]] , [[acid]] , [[alkali]] , [[amide]] , [[azine]] , [[base]] , [[boride]] , [[catalyst]] , [[compound]] , [[element]] , [[ester]] , [[imine]] , [[metamer]] , [[sal]] , [[salt]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chemical chemical] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=chemical&submit=Search chemical]: amsglossary+ [[Thể_loại:Điện]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chemical chemical]: Chlorine Online+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=chemical&x=0&y=0 chemical]: semiconductorglossary+ [[Thể_loại:Điện]]- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) hoá học
- chemical warfare
- chiến tranh hoá học
- chemical technology
- công nghệ hoá học
- chemical engineer
- kỹ sư hoá
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hóa chất
- chemical admixture
- phụ gia hóa chất
- chemical and water treatment department
- phân xưởng hóa chất và xử lý nước
- chemical balance
- cân phân tích hóa chất
- chemical closet (pan)
- kho hóa chất
- chemical coating
- lớp phủ hóa chất
- chemical consolidation grouting
- sự phụt hóa chất gia cố
- chemical drains
- cặn hóa chất
- chemical drains
- dòng thải hóa chất
- chemical film dielectric
- chất điện môi màng hóa chất
- chemical fire extinguisher
- hóa chất dập lửa
- chemical foam
- bọt hóa chất
- chemical grout
- vữa bằng hóa chất
- chemical ice
- nước đá (có) hóa chất
- chemical injection
- sự phụt bằng hóa chất
- chemical milling
- nghiền bằng hóa chất
- chemical plant
- nhà máy hóa chất
- chemical prevention work
- công tác phòng chống hóa chất
- chemical processing plant
- nhà máy hóa chất
- chemical pulping
- làm bột giấy bằng hóa chất
- chemical pump
- bơm hóa chất
- chemical resistance
- tính chịu hóa chất
- chemical resistance
- tính bền hóa chất
- chemical solution
- dung dịch hóa chất
- chemical treatment of soil
- sự xử lý đất bằng hóa chất
- chemical works
- nhà máy hóa chất
- chemical-ion pump
- bơm dùng iôn hóa chất
- intermediate chemical
- hóa chất trung gian
- tank wagon for chemical products
- toa xe thùng chuyên chở hóa chất
- wood chemical plant
- nhà máy xử lý gỗ (bằng hóa chất)
Các từ liên quan
Tính từ
(thuộc) hoá học
- chemical warfare
- chiến tranh hoá học
- chemical technology
- công nghệ hoá học
- chemical engineer
- kỹ sư hoá
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hóa chất
- chemical admixture
- phụ gia hóa chất
- chemical and water treatment department
- phân xưởng hóa chất và xử lý nước
- chemical balance
- cân phân tích hóa chất
- chemical closet (pan)
- kho hóa chất
- chemical coating
- lớp phủ hóa chất
- chemical consolidation grouting
- sự phụt hóa chất gia cố
- chemical drains
- cặn hóa chất
- chemical drains
- dòng thải hóa chất
- chemical film dielectric
- chất điện môi màng hóa chất
- chemical fire extinguisher
- hóa chất dập lửa
- chemical foam
- bọt hóa chất
- chemical grout
- vữa bằng hóa chất
- chemical ice
- nước đá (có) hóa chất
- chemical injection
- sự phụt bằng hóa chất
- chemical milling
- nghiền bằng hóa chất
- chemical plant
- nhà máy hóa chất
- chemical prevention work
- công tác phòng chống hóa chất
- chemical processing plant
- nhà máy hóa chất
- chemical pulping
- làm bột giấy bằng hóa chất
- chemical pump
- bơm hóa chất
- chemical resistance
- tính chịu hóa chất
- chemical resistance
- tính bền hóa chất
- chemical solution
- dung dịch hóa chất
- chemical treatment of soil
- sự xử lý đất bằng hóa chất
- chemical works
- nhà máy hóa chất
- chemical-ion pump
- bơm dùng iôn hóa chất
- intermediate chemical
- hóa chất trung gian
- tank wagon for chemical products
- toa xe thùng chuyên chở hóa chất
- wood chemical plant
- nhà máy xử lý gỗ (bằng hóa chất)
Từ điển: Thông dụng | Điện | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ