• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:43, ngày 20 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::[[to]] [[consider]] [[the]] [[feelings]] [[of]] [[other]] [[people]]
    ::[[to]] [[consider]] [[the]] [[feelings]] [[of]] [[other]] [[people]]
    ::quan tâm đến những tình cảm của người khác
    ::quan tâm đến những tình cảm của người khác
    -
    Xem [[như, coi như]]
    +
    =====như, coi như=====
    ::[[he]] [[considers]] [[himself]] [[very]] [[important]]
    ::[[he]] [[considers]] [[himself]] [[very]] [[important]]
    ::tự nó coi mình là quan trọng lắm
    ::tự nó coi mình là quan trọng lắm
    =====Có ý kiến là=====
    =====Có ý kiến là=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *V-ed: [[considered]]
    *V-ed: [[considered]]
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Toán & tin===
    -
    |}
    +
    =====xét, chú ý đến cho rằng=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    -
    =====chú ý đến=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cân nhắc=====
    =====cân nhắc=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=consider consider] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[acknowledge]] , [[allow for]] , [[assent to]] , [[chew over]] , [[cogitate]] , [[concede]] , [[consult]] , [[contemplate]] , [[deal with]] , [[deliberate]] , [[dream of]] , [[envisage]] , [[examine]] , [[excogitate]] , [[favor]] , [[flirt with]] , [[grant]] , [[inspect]] , [[keep in mind]] , [[look at]] , [[meditate]] , [[mull over]] , [[muse]] , [[perpend]] , [[ponder]] , [[provide for]] , [[reason]] , [[reckon with]] , [[recognize]] , [[reflect]] , [[regard]] , [[revolve]] , [[ruminate]] , [[scan]] , [[scrutinize]] , [[see]] , [[see about]] , [[speculate]] , [[study]] , [[subscribe to]] , [[take into account]] , [[take under advisement]] , [[take up]] , [[think out]] , [[think over]] , [[toss around ]]* , [[analyze]] , [[appraise]] , [[bear in mind]] , [[believe]] , [[care for]] , [[count]] , [[credit]] , [[deem]] , [[estimate]] , [[feel]] , [[hold]] , [[hold an opinion]] , [[judge]] , [[keep in view]] , [[look upon]] , [[make allowance for]] , [[remember]] , [[respect]] , [[sense]] , [[set down]] , [[suppose]] , [[take for]] , [[think]] , [[think of]] , [[view]] , [[eye]] , [[chew on]] , [[entertain]] , [[mull]] , [[think through]] , [[turn over]] , [[weigh]] , [[hear of]] , [[treat]] , [[account]] , [[esteem]] , [[reckon]] , [[opine]] , [[honor]] , [[value]] , [[adjudicate]] , [[debate]] , [[expend]] , [[heed]] , [[impute]] , [[meditate on]] , [[note]] , [[review]] , [[think about]]
    -
    =====Think about or over, take into or under consideration,deliberate (over or about), contemplate (on or over), weigh,ponder, mull over, cogitate on, meditate (on or upon or over),reflect (on or upon), ruminate (on or over), chew over, study,examine: The council will consider your proposal.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Heed,mark, take into account or consideration, reckon with, bear inmind, note, observe, make allowance for; esteem, respect, haveregard for: Consider your mother's feelings in the matter.=====
    +
    :[[discard]] , [[dismiss]] , [[forget]] , [[ignore]] , [[neglect]] , [[reject]] , [[abandon]] , [[disregard]] , [[leave]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Regard, look upon; judge, deem, take to be, think, believe,gauge, rate, estimate, reckon: Consider yourself under arrest.I don't consider Simon the best person for the job.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====(often absol.) 1 contemplate mentally, esp. in order toreach a conclusion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Examine the merits of (a course ofaction, a candidate, claim, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Give attention to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reckon with; take into account.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by that + clause) havethe opinion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by compl.) believe; regard as (considerit to be genuine; consider it settled).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as considered adj.)formed after careful thought (a considered opinion).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kən´sidə/

    Thông dụng

    Động từ

    Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
    all things considered
    sau khi đã cân nhắc mọi điều
    Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
    to consider the feelings of other people
    quan tâm đến những tình cảm của người khác
    như, coi như
    he considers himself very important
    tự nó coi mình là quan trọng lắm
    Có ý kiến là

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    xét, chú ý đến cho rằng

    Kỹ thuật chung

    cân nhắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X