• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:25, ngày 18 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">əb'tein</font>'''/ =====
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">əb'teɪn</font>'''/ =====
    -
     
    +
    === Hình thái từ ===
     +
    *Past + PP:[[obtained]] BrE & NAmE /əb'teɪnd/
     +
    *Ving: [[obtaining]] BrE & NAmE /əb'teɪnɪŋ/
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 14: Dòng 16:
    ::[[the]] [[customs]] [[which]] [[obtain]]
    ::[[the]] [[customs]] [[which]] [[obtain]]
    ::những phong tục đang còn tồn tại
    ::những phong tục đang còn tồn tại
    -
    === Hình thái từ ===
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *v-ed:[[obtained]]
    +
    -
    *V_ing: [[obtaining]]
    +
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====đạt được, thu được=====
    =====đạt được, thu được=====
    Dòng 27: Dòng 23:
    =====tìm được=====
    =====tìm được=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đạt được=====
    +
    =====đạt được=====
    =====nhận được=====
    =====nhận được=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Get, procure, acquire, come by, come into (the) possessionof, secure, get hold of or one's hands on, grasp, capture, takepossession of, seize; buy, purchase: She has been unable toobtain the job she wants. You can obtain that kind of soap atthe supermarket. 2 earn, gain: We talked to the manager aboutobtaining an increase in wages.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[access]] , [[accomplish]] , [[achieve]] , [[annex]] , [[attain]] , [[beg borrow or steal]] , [[capture]] , [[chalk up ]]* , [[collect]] , [[come by]] , [[compass]] , [[cop ]]* , [[corral]] , [[drum up ]]* , [[earn]] , [[effect]] , [[fetch]] , [[gain]] , [[gather]] , [[get at]] , [[get hold of]] , [[get one]]’s hands on , [[glean]] , [[gobble up]] , [[grab]] , [[have]] , [[hoard]] , [[inherit]] , [[invade]] , [[lay up]] , [[make use of]] , [[nab ]]* , [[occupy]] , [[pick up]] , [[pocket ]]* , [[procure]] , [[purchase]] , [[reach]] , [[realize]] , [[reap]] , [[receive]] , [[recover]] , [[retrieve]] , [[salvage]] , [[save]] , [[score]] , [[scrape together]] , [[scrape up]] , [[secure]] , [[seize]] , [[snag]] , [[take]] , [[wangle]] , [[win]] , [[acquire]] , [[encompass]] , [[get]] , [[sponge]] , [[succeed]]
    -
    =====Prevail, be in force, be invogue, exist, subsist, have (a) place, be prevalent, beestablished, be customary, apply, be relevant, relate: Adifferent set of regulations obtains here.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[forfeit]] , [[forsake]] , [[lose]] , [[sacrifice]]
    -
    =====Tr. acquire, secure; have granted to one.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr. beprevalent or established or in vogue.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Obtainable adj.obtainability n. obtainer n. obtainment n. obtention n. [MEf. OF obtenir f. L obtinere obtent- keep (as OB-, tenere hold)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=obtain obtain] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    BrE & NAmE /əb'teɪn/

    Hình thái từ

    • Past + PP:obtained BrE & NAmE /əb'teɪnd/
    • Ving: obtaining BrE & NAmE /əb'teɪnɪŋ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đạt được, giành được, thu được
    to obtain experience
    thu được kinh nghiệm
    to obtain a prize
    giành được phần thưởng

    Nội động từ

    Đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
    the customs which obtain
    những phong tục đang còn tồn tại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đạt được, thu được

    Điện lạnh

    tìm được

    Kỹ thuật chung

    đạt được
    nhận được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X