-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====sự đồng dạng=====- |}+ + === Xây dựng====== Xây dựng========đồng dạng [sự đồng dạng]==========đồng dạng [sự đồng dạng]=====Dòng 25: Dòng 26: =====sự giống==========sự giống======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự đồng dạng=====+ =====sự đồng dạng=====::[[thermodynamic]] [[similarity]]::[[thermodynamic]] [[similarity]]::sự đồng dạng nhiệt động (lực) học::sự đồng dạng nhiệt động (lực) học- =====sự tương tự=====+ =====sự tương tự=====- + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=similarity similarity] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=similarity&submit=Search similarity] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=similarity similarity] :Corporateinformation+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ :[[affinity]] , [[agreement]] , [[alikeness]] , [[analogy]] , [[approximation]] , [[association]] , [[closeness]] , [[coincidence]] , [[collation]] , [[community]] , [[comparability]] , [[comparison]] , [[concordance]] , [[concurrence]] , [[conformity]] , [[congruence]] , [[congruity]] , [[connection]] , [[correlation]] , [[dead ringer ]]* , [[harmony]] , [[homogeneity]] , [[identity]] , [[interrelation]] , [[kinship]] , [[likes of]] , [[look-alike]] , [[parallel]] , [[parallelism]] , [[parity]] , [[peas in a pod]] , [[proportion]] , [[reciprocity]] , [[relation]] , [[relationship]] , [[resemblance]] , [[sameness]] , [[semblance]] , [[simile]] , [[similitude]] , [[synonymity]] , [[two of a kind]] , [[correspondence]] , [[uniformity]] , [[uniformness]] , [[likeness]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[difference]] , [[dissimilarity]] , [[opposition]] , [[unlikeness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Đặc điểm giống nhau, đặc điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự, khía cạnh giống nhau
- similarities in age and background
- những khía cạnh giống nhau về tuổi tác và lai lịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , agreement , alikeness , analogy , approximation , association , closeness , coincidence , collation , community , comparability , comparison , concordance , concurrence , conformity , congruence , congruity , connection , correlation , dead ringer * , harmony , homogeneity , identity , interrelation , kinship , likes of , look-alike , parallel , parallelism , parity , peas in a pod , proportion , reciprocity , relation , relationship , resemblance , sameness , semblance , simile , similitude , synonymity , two of a kind , correspondence , uniformity , uniformness , likeness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ