-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 15: Dòng 15: ::[[blue]] [[study]]::[[blue]] [[study]]::sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê::sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê- + =====Buồn==========Hay chữ (đàn bà)==========Hay chữ (đàn bà)=====Dòng 68: Dòng 68: ::[[out]] [[of]] [[the]] [[blue]]::[[out]] [[of]] [[the]] [[blue]]::hoàn toàn bất ngờ::hoàn toàn bất ngờ+ ::[[blue]] [[blood]]+ :: con nhà nòi::[[the]] [[boys]] [[in]] [[blue]]::[[the]] [[boys]] [[in]] [[blue]]::toán cảnh sát, nhóm cảnh sát::toán cảnh sát, nhóm cảnh sátHiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- azure , beryl , cerulean , cobalt , indigo , navy , royal , sapphire , teal , turquoise , ultramarine , dejected , depressed , despondent , disconsolate , dismal , dispirited , downcast , downhearted , down in the dumps , fed up * , gloomy , glum , low , melancholy , moody , unhappy , woebegone , bawdy , dirty , indecent , lewd , naughty , obscene , off-color , racy , risqu
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ