-
(Khác biệt giữa các bản)n (:: Bộ Tư Pháp)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'dʤʌstis</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">'ʤʌstis</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 24: =====[[to]] [[do]] [[oneself]] [[justice]]==========[[to]] [[do]] [[oneself]] [[justice]]=====::làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì::làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì+ =====[[Ministry]] [[of]] [[Justice]]=====+ :: Bộ Tư Pháp==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amends , appeal , authority , authorization , charter , code , compensation , consideration , constitutionality , correction , credo , creed , decree , due process , equity , evenness , fair play , fair treatment , hearing , honesty , impartiality , integrity , judicatory , judicature , justness , law , legality , legalization , legal process , legitimacy , litigation , penalty , reasonableness , recompense , rectitude , redress , reparation , review , right , rule , sanction , sentence , square deal , truth , chancellor , court , judge , magistrate , umpire * , detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartialness , nonpartisanship , objectiveness , objectivity , jurisprudent , jurist , justice of the peace , atonement , fairness , quity , righteousness , virtue
Từ trái nghĩa
noun
- illegality , injustice , lawlessness , partiality , unethicalness , unfairness , inequity
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ