-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)=====+ =====Cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)=====::[[front]] [[door]]::[[front]] [[door]]::cửa trước::cửa trướcDòng 17: Dòng 17: ::[[to]] [[operate]] [[a]] [[door]] [[to]] [[peace]]::[[to]] [[operate]] [[a]] [[door]] [[to]] [[peace]]::mở con đường đi đến hoà bình::mở con đường đi đến hoà bình+ ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[a]] [[few]] [[doors]] [[off]]==========[[a]] [[few]] [[doors]] [[off]]=====Dòng 74: Dòng 75: === Kinh tế ====== Kinh tế ========cửa hàng bán hàng để tự làm==========cửa hàng bán hàng để tự làm=====+ ===Địa chất===+ =====cửa =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ