-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">əb'tein</font>'''/ =====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">əb'teɪn</font>'''/ =====- + === Hình thái từ ===+ *Past + PP:[[obtained]] BrE & NAmE /əb'teɪnd/+ *Ving: [[obtaining]] BrE & NAmE /əb'teɪnɪŋ/==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 14: Dòng 16: ::[[the]] [[customs]] [[which]] [[obtain]]::[[the]] [[customs]] [[which]] [[obtain]]::những phong tục đang còn tồn tại::những phong tục đang còn tồn tại- === Hình thái từ ===- *v-ed:[[obtained]]- *V_ing: [[obtaining]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Đạt được, giành được, thu được
- to obtain experience
- thu được kinh nghiệm
- to obtain a prize
- giành được phần thưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- access , accomplish , achieve , annex , attain , beg borrow or steal , capture , chalk up * , collect , come by , compass , cop * , corral , drum up * , earn , effect , fetch , gain , gather , get at , get hold of , get one’s hands on , glean , gobble up , grab , have , hoard , inherit , invade , lay up , make use of , nab * , occupy , pick up , pocket * , procure , purchase , reach , realize , reap , receive , recover , retrieve , salvage , save , score , scrape together , scrape up , secure , seize , snag , take , wangle , win , acquire , encompass , get , sponge , succeed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ