-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự đồng dạng=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 36: Dòng 39: :[[difference]] , [[dissimilarity]] , [[opposition]] , [[unlikeness]]:[[difference]] , [[dissimilarity]] , [[opposition]] , [[unlikeness]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Đặc điểm giống nhau, đặc điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự, khía cạnh giống nhau
- similarities in age and background
- những khía cạnh giống nhau về tuổi tác và lai lịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , agreement , alikeness , analogy , approximation , association , closeness , coincidence , collation , community , comparability , comparison , concordance , concurrence , conformity , congruence , congruity , connection , correlation , dead ringer * , harmony , homogeneity , identity , interrelation , kinship , likes of , look-alike , parallel , parallelism , parity , peas in a pod , proportion , reciprocity , relation , relationship , resemblance , sameness , semblance , simile , similitude , synonymity , two of a kind , correspondence , uniformity , uniformness , likeness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ