-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dedn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 24: =====U mê đi (giác quan)==========U mê đi (giác quan)=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[deadened]]+ *Ving: [[deadening]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====làm dịu=====+ - + - =====làm giảm=====+ - + - =====giảm chấn=====+ - + - =====hấp thụ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Numb, benumb, paralyse, anaesthetize, desensitize, dull;damp: This injection will deaden your hand and you''ll feel nopain.=====+ - + - =====Weaken, moderate, soothe, mitigate, assuage, reduce,lessen, diminish, alleviate, cushion, soften, mollify, blunt,dull: He took to drink to deaden the shock of losing his onlyson.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. & intr. deprive of or lose vitality, force,brightness, sound, feeling, etc.=====+ - =====Tr. (foll. by to) makeinsensitive.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm dịu=====- =====Deadener n.=====+ =====làm giảm=====- ==Tham khảo chung==+ =====giảm chấn=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deaden deaden] :Chlorine Online+ =====hấp thụ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abate]] , [[alleviate]] , [[anesthetize]] , [[benumb]] , [[blunt]] , [[check]] , [[chloroform]] , [[consume]] , [[cushion]] , [[damp]] , [[dampen]] , [[depress]] , [[deprive]] , [[desensitize]] , [[destroy]] , [[devitalize]] , [[dim]] , [[dope]] , [[drown]] , [[dull]] , [[etherize]] , [[exhaust]] , [[freeze]] , [[frustrate]] , [[gas]] , [[hush]] , [[impair]] , [[incapacitate]] , [[injure]] , [[knock out]] , [[ko]] , [[lay out]] , [[lessen]] , [[mute]] , [[numb]] , [[paralyze]] , [[put out of order]] , [[put to sleep]] , [[quieten]] , [[reduce]] , [[repress]] , [[retard]] , [[slow]] , [[smother]] , [[soften]] , [[stifle]] , [[stun]] , [[stupefy]] , [[suppress]] , [[tire]] , [[tone down]] , [[unnerve]] , [[weaken]] , [[diminish]] , [[hebetate]] , [[kill]] , [[moderate]] , [[muffle]] , [[obtund]] , [[petrify]] , [[quiet]] , [[soothe]] , [[subdue]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[animate]] , [[build]] , [[enliven]] , [[increase]] , [[strengthen]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , alleviate , anesthetize , benumb , blunt , check , chloroform , consume , cushion , damp , dampen , depress , deprive , desensitize , destroy , devitalize , dim , dope , drown , dull , etherize , exhaust , freeze , frustrate , gas , hush , impair , incapacitate , injure , knock out , ko , lay out , lessen , mute , numb , paralyze , put out of order , put to sleep , quieten , reduce , repress , retard , slow , smother , soften , stifle , stun , stupefy , suppress , tire , tone down , unnerve , weaken , diminish , hebetate , kill , moderate , muffle , obtund , petrify , quiet , soothe , subdue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ