• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lọc; sự tinh chế; sự được tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)==...)
    Hiện nay (17:36, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">rɪfaɪn.mənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::những thủ đoạn tàn ác tinh vi
    ::những thủ đoạn tàn ác tinh vi
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====quá trình lọc=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====quá trình lọc=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[act]] [[of]] [[refining]]; [[the]] [[removal]] [[of]] [[impurities]] [[or]] [[foreign]] [[matter]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[act]] [[of]] [[refining]]; [[the]] [[removal]] [[of]] [[impurities]] [[or]] [[foreign]] [[matter]].
    ''Giải thích VN'': Hành động lọc sạch; sự lọc sạch các tạp chất.
    ''Giải thích VN'': Hành động lọc sạch; sự lọc sạch các tạp chất.
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(đại số ) sự làm mịn, cái mịn=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ::[[mesh]] [[refinement]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=refinement refinement] : Chlorine Online
    +
    ::sự làm mịn lưới
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====sự lọc dần=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====sự làm mịn=====
    +
    =====sự chính xác hóa=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====lọc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự lọc dần=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự chính xác hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự làm sạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tinh chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sản phẩm tinh chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự làm sạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nâng cao chất lượng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refinement refinement] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Culture, polish, elegance, sophistication, urbanity,urbaneness, breeding, cultivation, gentility, propriety,courtliness, civility, politeness, politesse, delicacy, tact,diplomacy, finesse, suavity, suaveness, taste, tastefulness,discrimination, discernment, sensitivity: He drank thirstily,with no pretence at refinement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Subtlety, nicety, nuance,distinction, detail, fine point, delicacy, minutia;fastidiousness, finickiness: The latest version containsrefinements that are beyond the appreciation of all but a few. 3refining, purification, purifying, clarification, clarifying,cleaning, cleansing; filtration, distillation: The sugar mustundergo refinement before being sold commercially.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Improvement, betterment, bettering, enhancement, development,perfection: She is working on the refinement of her techniquebefore performing in public.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act of refining or the process of being refined.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fineness of feeling or taste.=====
    +
    -
    =====Polish or elegance in behaviouror manner.=====
    +
    =====sự làm sạch=====
    -
    =====An added development or improvement (a car withseveral refinements).=====
    +
    =====sự tinh chế=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sản phẩm tinh chế=====
    -
    =====A piece of subtle reasoning.=====
    +
    =====sự lọc=====
    -
    =====A finedistinction.=====
    +
    =====sự làm sạch=====
    -
    =====A subtle or ingenious example or display (allthe refinements of reasoning). [REFINE + -MENT, after Fraffinement]=====
    +
    =====sự nâng cao chất lượng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[clarification]] , [[cleaning]] , [[depuration]] , [[detersion]] , [[distillation]] , [[draining]] , [[filtering]] , [[processing]] , [[purification]] , [[rarefaction]] , [[rectification]] , [[affability]] , [[civility]] , [[courtesy]] , [[courtliness]] , [[delicacy]] , [[dignity]] , [[discrimination]] , [[elegance]] , [[enlightenment]] , [[erudition]] , [[fastidiousness]] , [[fineness]] , [[fine point]] , [[finesse]] , [[fine tuning]] , [[finish]] , [[gentility]] , [[gentleness]] , [[good breeding]] , [[good manners]] , [[grace]] , [[graciousness]] , [[knowledge]] , [[lore]] , [[nicety]] , [[nuance]] , [[polish]] , [[politeness]] , [[politesse]] , [[precision]] , [[sophistication]] , [[style]] , [[suavity]] , [[subtlety]] , [[tact]] , [[taste]] , [[urbanity]] , [[quality]] , [[civilization]] , [[cultivation]] , [[selectiveness]] , [[selectivity]] , [[culture]] , [[sublimation]] , [[subtility]] , [[tenuity]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[corruption]] , [[dirtying]] , [[pollution]] , [[bad manners]] , [[crudeness]] , [[rudeness]] , [[barbarity]] , [[coarseness]] , [[crudity]] , [[philistinism]] , [[vulgarity]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /rɪfaɪn.mənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lọc; sự tinh chế; sự được tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)
    Sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự (ngôn ngữ, phong cách..)
    Cái hay, cái đẹp, cái tinh xảo; sự cải tiến
    all the refinements of the age
    tất cả cái tinh tuý (cái hay, cái đẹp) của thời đại
    Thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, sự phân biệt tinh vi
    refinements of cruelty
    những thủ đoạn tàn ác tinh vi

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    quá trình lọc

    Giải thích EN: The act of refining; the removal of impurities or foreign matter.

    Giải thích VN: Hành động lọc sạch; sự lọc sạch các tạp chất.

    Toán & tin

    (đại số ) sự làm mịn, cái mịn
    mesh refinement
    sự làm mịn lưới

    Xây dựng

    sự lọc dần

    Điện lạnh

    sự chính xác hóa

    Kỹ thuật chung

    lọc
    sự làm sạch
    sự tinh chế

    Kinh tế

    sản phẩm tinh chế
    sự lọc
    sự làm sạch
    sự nâng cao chất lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X