-
Angel
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)n (Oxford)Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈeɪn.dʒəl</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">ˈeɪndʒl</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sóng âm phản
Giải thích EN: An informal term for a radar image coming from an unseen, undefined source; it may be caused by birds, swarms of insects, or atmospheric conditions. Also, angel echo.
Giải thích VN: Một thuật ngữ thông tục cho hình ảnh sóng rada đến từ một nguồn không nhìn thấy, không định rõ; nó cúng có thể bị gây ra bởi chim, côn trùng di chuyển hay các điều kiện khí quyển, còn gọi là sóng âm phản.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- archangel , celestial being , cherub , divine messenger , god’s messenger , guardian , heavenly being , holy being , seraph , spirit , spiritual being , sprite , supernatural being , beauty , darling , dear , dream , gem , ideal , jewel , paragon , saint , treasure , lamb , virgin , backer , guarantor , guaranty , surety , underwriter , benefactor , contributor , friend , sponsor , supporter , amoretto , angelhood , angelize , angelolatry , angelophany , celestial , cherubim , domination , dominion , dulia , eudemon , harbinger , messenger , power , principality , putto , seraphim , spirit. associatedwords: angelology , throne , virtue , visitation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ