-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 163: Dòng 163: ::bảo hiểm trách nhiệm thang máy::bảo hiểm trách nhiệm thang máy=====vựa thóc lúa==========vựa thóc lúa=====+ ===Địa chất===+ =====máy nâng, băng nâng, gầu nâng =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
băng nâng
- chain elevator
- băng nâng kiểu xích
- horizontal elevator
- băng nâng ngang
- ore elevator
- băng nâng quặng
máy nâng
- acid elevator
- máy nâng chuyển axit
- baggage elevator
- máy nâng hành lý
- band elevator
- máy nâng kiểu băng (chuyền)
- band elevator
- máy nâng kiểu băng chuyền
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng truyền
- block ice elevator
- máy nâng (nước) đá khối
- block ice elevator
- máy nâng nước đá khối
- boat elevator
- máy nâng xuồng
- bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu
- bucket elevator
- máy nâng kiểu gầu
- bucket type elevator
- máy nâng kiểu gàu
- bucket-scraper elevator
- máy nâng kiểu gàu cào
- cement elevator
- máy nâng xi măng
- chain elevator
- máy nâng kiểu xích
- chain-and-bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu xích
- chain-and-bucket elevator
- máy nâng kiểu xích
- construction elevator
- máy nâng xây dựng
- continuous bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu liên tục
- electric elevator
- máy nâng dùng điện
- elevator bucket
- gàu máy nâng
- endless band elevator
- máy nâng kiểu băng
- endless band elevator
- máy nâng kiểu băng vô tận
- feed bucket elevator
- máy nâng tiếp liệu kiểu gàu
- freight elevator
- máy nâng hàng
- freight elevator
- máy nâng tải
- grain elevator
- máy nâng hạt (ngũ cốc)
- hydraulic elevator
- máy nâng kiểu thủy lực
- hydraulic elevator
- máy nâng thủy lực
- inclined bucket elevator
- máy nâng nghiêng kiểu gàu
- luggage elevator
- máy nâng hành lý
- materials elevator
- máy nâng vật liệu
- multicab (in) elevator
- máy nâng nhiều cabin
- multicage elevator
- máy nâng nhiều lồng
- multicage elevator
- máy nâng nhiều ngăn
- pneumatic elevator
- máy nâng dùng khí nén
- pneumatic elevator
- máy nâng khí nén
- rod elevator
- máy nâng kiểu thanh trượt
- scoop wheel elevator
- máy nâng kiểu guồng cánh gáo
- scraper elevator
- máy nâng kiểu cào
- screw elevator
- máy nâng kiểu vít
- screw elevator
- máy nâng kiểu vít xoắn
- side door elevator
- máy nâng có cửa bên
- sucker rod elevator
- máy nâng ống bơm
- tilt bucket elevator
- máy nâng gàu nghiêng
- vertical bucket elevator
- máy nâng đứng kiểu gàu
máy trục
- apron elevator
- máy trục kiểu bàn
- baggage elevator
- máy trục hàng
- construction elevator
- máy trục thi công
- freight elevator
- máy trục hàng
- hoop elevator
- máy trục đai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ