-
(Khác biệt giữa các bản)(→cơ quan)
Dòng 40: Dòng 40: ::[[agency]] [[account]]::[[agency]] [[account]]::trương mục cơ quan::trương mục cơ quan- ::[[CCTA]]([[central]]computer [[and]] [[telecommunications]] [[Agency]])+ ::CCTA ([[central]]computer [[and]] [[telecommunications]] [[Agency]])::cơ quan viễn thông và máy tính trung ương::cơ quan viễn thông và máy tính trung ương::[[central]] [[computer]] [[and]] [[Telecommunications]] [[Agency]] (CCTA)::[[central]] [[computer]] [[and]] [[Telecommunications]] [[Agency]] (CCTA)Dòng 46: Dòng 46: ::[[central]] [[intelligence]] [[agency]] (CIA)::[[central]] [[intelligence]] [[agency]] (CIA)::cơ quan tình báo trung ương::cơ quan tình báo trung ương- ::[[DCA]]([[defence]]Communications [[Agency]])+ ::DCA ([[defence]]Communications [[Agency]])::cơ quan truyền thông quốc phòng::cơ quan truyền thông quốc phòng::[[Defence]] [[Advanced]] [[Research]] [[Projects]] [[Agency]] (DARPA)::[[Defence]] [[Advanced]] [[Research]] [[Projects]] [[Agency]] (DARPA)Dòng 62: Dòng 62: ::[[Environmental]] [[Protection]] [[Agency]] (EPA)::[[Environmental]] [[Protection]] [[Agency]] (EPA)::cơ quan bảo vệ môi trường::cơ quan bảo vệ môi trường- ::[[EPA]]([[Environmental]]Protection [[Agency]])+ ::EPA ([[Environmental]]Protection [[Agency]])::cơ quan bảo vệ môi trường::cơ quan bảo vệ môi trường- ::[[ESA]]([[European]]Space [[Agency]])+ ::ESA ([[European]]Space [[Agency]])::cơ quan không gian châu âu::cơ quan không gian châu âu::[[European]] [[Research]] [[Co]] - [[operation]] [[Agency]]::[[European]] [[Research]] [[Co]] - [[operation]] [[Agency]]Dòng 80: Dòng 80: ::[[International]] [[Agency]] [[For]] [[Earth]] [[Resources]] [[Experiments]] (IAFEREX)::[[International]] [[Agency]] [[For]] [[Earth]] [[Resources]] [[Experiments]] (IAFEREX)::cơ quan quốc tế về thực nghiệm các tài nguyên trái đất::cơ quan quốc tế về thực nghiệm các tài nguyên trái đất- ::[[IUWDS]][[world]] [[warning]] [[agency]]+ ::IUWDS [[world]] [[warning]] [[agency]]::cơ quan cảnh báo quốc tế IUWDS::cơ quan cảnh báo quốc tế IUWDS::[[National]] [[Security]] [[Agency]] (NSA)::[[National]] [[Security]] [[Agency]] (NSA)Dòng 92: Dòng 92: ::[[Telestyrelse]] [[or]] [[National]] [[telecom]] [[Agency]], [[Denmark]] (NTA)::[[Telestyrelse]] [[or]] [[National]] [[telecom]] [[Agency]], [[Denmark]] (NTA)::Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia Đan Mạch::Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia Đan Mạch+ =====đại lý==========đại lý=====16:51, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cơ quan
- Advanced Research Projects Agency (ARPA)
- cơ quan (phụ trách) các dự án nghiên cứu cao cấp
- Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET)
- Mạng của cơ quan ARPA
- agency account
- trương mục cơ quan
- CCTA (centralcomputer and telecommunications Agency)
- cơ quan viễn thông và máy tính trung ương
- central computer and Telecommunications Agency (CCTA)
- cơ quan máy tính và viễn thông trung ương
- central intelligence agency (CIA)
- cơ quan tình báo trung ương
- DCA (defenceCommunications Agency)
- cơ quan truyền thông quốc phòng
- Defence Advanced Research Projects Agency (DARPA)
- Cơ quan phụ trách các dự án nghiên cứu cao cấp về quốc phòng (Mỹ)
- Defence Communications Agency (DCA)
- Cơ quan thông tin Quốc phòng (Mỹ)
- Defence Information Systems Agency (DISA)
- Cơ quan phụ trách các hệ thống thông tin Quốc phòng
- Defense Communications Agency (DCA)
- cơ quan truyền thông quốc phòng
- Environmental Management Agency (EMA)
- cơ quan quản lý môi trường
- environmental protection agency
- cơ quan bảo vệ môi trường
- Environmental Protection Agency (EPA)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- EPA (EnvironmentalProtection Agency)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- ESA (EuropeanSpace Agency)
- cơ quan không gian châu âu
- European Research Co - operation Agency
- Cơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu
- European Space Agency (ESA)
- cơ quan không gian châu âu
- Federal Emergency Management Agency (FEMA)
- Cơ quan quản lý khẩn cấp Liên bang
- Government Telecommunications Agency (GTA)
- Cơ quan Viễn thông Chính phủ
- Inter-Agency Consultative Group for Space Science (IACG)
- nhóm tư vấn liên cơ quan về khoa học vũ trụ
- Interdepartmental Radio Advisory Agency (IRAA)
- Cơ quan Tư vấn Vô tuyến liên bộ
- International Agency For Earth Resources Experiments (IAFEREX)
- cơ quan quốc tế về thực nghiệm các tài nguyên trái đất
- IUWDS world warning agency
- cơ quan cảnh báo quốc tế IUWDS
- National Security Agency (NSA)
- Cơ quan An ninh quốc gia
- National Space Development Agency (Japan) (NASDA)
- Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia ( Nhật Bản )
- operating space agency
- cơ quan không gian điều hành
- Radio-communications Agency (RA)
- cơ quan truyền thông vô tuyến
- Telestyrelse or National telecom Agency, Denmark (NTA)
- Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia Đan Mạch
hãng
- Cyprus Telecommunications Agency (CYTA)
- Hãng viễn thông Slíp
- European Space Agency (ESA)
- Hãng vũ trụ châu Âu
- recognized private operating agency
- hãng vận hành tư được thừa nhận
- travel agency
- hãng đường lịch
Oxford
N.
(pl. -ies) 1 a the business or establishment of an agent(employment agency). b the function of an agent.
A activeoperation; action (free agency). b intervening action(fertilized by the agency of insects). c action personified (aninvisible agency).
A specialized department of the UnitedNations. [med.L agentia f. L agere do]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ