-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đó là một vấn đề hoàn toàn khác)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">hɔrs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:41, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đó là một vấn đề hoàn toàn khác
Xem thường điều gì mà không hề bị trừng phạt
- from the horse's mouth
- theo nguồn tin đáng tin cậy
- hold your horse
- bình tĩnh lại! đừng vội!
- you can take a horse to water, but you can't make him drink
- bạn có thể tạo cơ hội tốt cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy
- to lock the stable door after the horse has bolted
- mất trâu mới lo làm chuồng
- to look a gift horse in the mouth
- từ chối hoặc bài bác của biếu không
- a willing horse
- người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ngựa
- horse beef
- thịt ngựa
- horse chestnut
- hạt dẻ ngựa
- horse meat
- thịt ngựa
- horse trader
- người buôn bán ngựa
- horse- box
- toa chở xúc vật (ngựa)
- horse-box
- toa chở súc vật (ngựa)
- horse-head
- cá đầu ngựa
- horse-head
- cá ngựa
- horse-power
- sức ngựa
- horse-radish
- củ cải ngựa
- horse-trading
- nghề buôn bán ngựa
Oxford
N. & v.
A a solid-hoofed plant-eating quadruped, Equuscaballus, with flowing mane and tail, used for riding and tocarry and pull loads. b an adult male horse; a stallion orgelding. c any other four-legged mammal of the genus Equus,including asses and zebras. d (collect.; as sing.) cavalry. ea representation of a horse.
The darkbrown fruit of this (like an edible chestnut, but with a coarsebitter taste). horse-cloth a cloth used to cover a horse, or aspart of its trappings. horse-coper a horse-dealer.horse-doctor a veterinary surgeon attending horses. horse-drawn(of a vehicle) pulled by a horse or horses. Horse Guards 1 (inthe UK) the cavalry brigade of the household troops.
Theheadquarters of such cavalry, esp. a building in Whitehall.horse latitudes a belt of calms in each hemisphere between thetrade winds and the westerlies. horse-mackerel any large fishof the mackerel type, e.g. the scad or the tunny.horse-mushroom a large edible mushroom, Agaricus arvensis.horse opera US sl. a western film. horse-pistol a pistol foruse by a horseman. horse-pond a pond for watering and washinghorses, proverbial as a place for ducking obnoxious persons.horse-race a race between horses with riders. horse-racing thesport of conducting horse-races. horse sense colloq. plaincommon sense. horses for courses the matching of tasks andtalents. horse's neck sl. a drink of flavoured ginger ale usu.with spirits. horse-soldier a soldier mounted on a horse.horse-trading 1 US dealing in horses.
Horseless adj.horselike adj. [OE hors f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ