-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">feə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">feə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 109: Dòng 105: ::hãy tính toán công bằng!::hãy tính toán công bằng!- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====công bằng=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công bằng=====+ === Kỹ thuật chung ========làm nhẵn==========làm nhẵn=====- =====làm phẳng=====+ =====làm phẳng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chợ phiên==========chợ phiên=====Dòng 133: Dòng 127: ::[[sample]] [[fair]]::[[sample]] [[fair]]::hội chợ triển lãm hàng mẫu::hội chợ triển lãm hàng mẫu- =====hội chợ từ thiện=====+ =====hội chợ từ thiện=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fair fair] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fair fair] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fair&searchtitlesonly=yes fair] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fair&searchtitlesonly=yes fair] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Impartial, even-handed, disinterested, equitable, just,unprejudiced, unbiased, objective, Colloq square: Judge Leaveris known for his fair decisions. We are counting on your senseof fair play. 2 honest, above-board, honourable, lawful,trustworthy, legitimate, proper, upright, straightforward: Hewon the trophy in a fair fight.==========Impartial, even-handed, disinterested, equitable, just,unprejudiced, unbiased, objective, Colloq square: Judge Leaveris known for his fair decisions. We are counting on your senseof fair play. 2 honest, above-board, honourable, lawful,trustworthy, legitimate, proper, upright, straightforward: Hewon the trophy in a fair fight.=====Dòng 157: Dòng 147: =====Civil,courteous, polite, gracious, agreeable: She was not deceived byhis fair words.==========Civil,courteous, polite, gracious, agreeable: She was not deceived byhis fair words.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Isle n.=====- ===Isle n.===+ - + =====(also attrib.) a piece of knitwear knitted in acharacteristic particoloured design. [Fair Isle in theShetlands, where the design was first devised]==========(also attrib.) a piece of knitwear knitted in acharacteristic particoloured design. [Fair Isle in theShetlands, where the design was first devised]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]19:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Kinh tế
hội chợ triển lãm
- commodities fair
- hội chợ triển lãm hàng hóa
- sample fair
- hội chợ triển lãm hàng mẫu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Impartial, even-handed, disinterested, equitable, just,unprejudiced, unbiased, objective, Colloq square: Judge Leaveris known for his fair decisions. We are counting on your senseof fair play. 2 honest, above-board, honourable, lawful,trustworthy, legitimate, proper, upright, straightforward: Hewon the trophy in a fair fight.
Light, blond(e), fair-haired,flaxen-haired, tow-headed, tow-haired; light-complexioned,peaches and cream, rosy; unblemished, clear, spotless,immaculate: She has fair hair and fair skin.
Satisfactory,adequate, respectable, pretty good, tolerable, passable, allright, average, decent, middling, reasonable, comme ci, comme‡a, not bad; mediocre, indifferent, Colloq so so, OK or okay:The performance was fair but not outstanding.
Favourable,clear, sunny, fine, dry, bright, cloudless, pleasant, halcyon,benign: Fair weather is promised for tomorrow's picnic.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ