-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kɒlər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kɒlər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 13: Dòng 9: *Ving: [[collaring]]*Ving: [[collaring]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========đai siết dạng vòng==========đai siết dạng vòng=====Dòng 22: Dòng 21: ::[[shaft]] [[collar]]::[[shaft]] [[collar]]::vành tì của trục::vành tì của trục- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vòng đệm loong đền=====- =====vòng đệm loong đền=====+ === Toán & tin ===- + =====vòm đệm=====- == Toán & tin==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vòm đệm=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bích chống thấm==========bích chống thấm=====- =====vòng điện=====+ =====vòng điện=====- + === Y học===- == Y học==+ =====vòng, vòng cổ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====vòng, vòng cổ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bắt==========bắt=====Dòng 253: Dòng 243: ::[[clamping]] [[collar]]::[[clamping]] [[collar]]::vòng kẹp (chất dẻo)::vòng kẹp (chất dẻo)- =====vai=====+ =====vai=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chả cuộn==========chả cuộn=====::[[collar]] [[of]] [[brawn]]::[[collar]] [[of]] [[brawn]]Dòng 263: Dòng 250: =====cuộn chả==========cuộn chả=====- =====vòng đai=====+ =====vòng đai=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=collar collar] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=collar collar] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vành
- abutting collar
- vành gờ
- adjusting collar
- vành điều chỉnh
- anticreep collar
- vành chặn (trườn)
- anticreep collar
- vành định vị chiều trục
- clamping collar
- vành đai
- clamping collar
- vành siết
- collar cover
- nắp vành
- collar flashing
- vành che khe nối
- collar joint
- mối nối vành
- collar tie
- vành nối
- countersunk collar
- vành chìm
- flotation collar
- vành nổi
- graduated collar
- vành chia độ
- graduated collar
- vành khắc độ
- graduated micrometer collar
- vành đo vị
- groundglass screen with microprism collar
- màn kính mài có vành vi lăng kính
- guard collar
- vành bảo hiểm
- guard collar
- vành chắn
- matt collar
- vành mờ
- pallet collar
- vành tỳ giá kê
- paper collar
- vành cổ áo bằng giấy
- pipe collar
- vành ống
- rim collar
- vành bánh (răng)
- roll collar
- vành tì của trục cán
- set collar
- vành chặn
- set collar
- vành đai
- set collar
- vành đặt
- set collar
- vành thiết lập
- set collar
- vành tỳ
- shaft collar
- vành tì của trục
- shaft collar
- vành tỳ trục
- split collar
- vành đai có khe chẻ
- split collar
- vành tỳ lắp
- thrust collar
- vành chặn
- thrust collar
- vành tì
- thrust collar
- vành tì, vành chặn
- thrust collar
- vành tỳ
vòng
- adjustable collar
- vòng (đệm) điều chỉnh
- adjustable collar
- vòng định vị
- clamping collar
- vòng kẹp
- clamping collar
- vòng kẹp (chất dẻo)
- collar bearing
- ổ có vòng chặn
- collar flange
- bích vòng khuyên
- drill collar
- vòng đệm khoan
- finishing collar
- vòng đai hoàn thiện
- leather packing collar
- vòng bít bằng da
- pipeline collar support
- vòng đệm nối đường ống
- screw collar
- vòng xoắn
- set collar
- vòng điều chỉnh
- set collar (integralcollar)
- vòng định vị
- shifter collar
- vòng trượt (của khớp) ly hợp
- sliding collar
- vòng trượt
- sliding collar
- vòng di động
- spacing collar
- vòng cách
- split collar
- vòng giữ (lò xo súpáp)
- stop collar
- vòng cữ chặn
- stop collar
- vòng hãm
- stressed collar
- vòng cản cát (mối ghép bulông)
- tapered collar
- vòng chêm
- tapered collar
- vòng côn
- throw-out collar
- vòng đẩy
- throw-out collar
- vòng thúc
- thrust collar
- vòng chặn
- thrust collar
- vòng mấu
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ