-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hướng về, chĩa về)(→Làm cho, gây cho)
Dòng 24: Dòng 24: ::[[to]] [[bring]] [[someone]] [[to]] [[see]] [[something]]::[[to]] [[bring]] [[someone]] [[to]] [[see]] [[something]]::làm cho ai thấy được cái gì::làm cho ai thấy được cái gì- + ===Cấu trúc từ ===- + =====[[to]] [[bring]] [[about]] =====- + ::làm xảy ra, dẫn đến, gây ra- + ===== [[to]] [[bring]] [[back]] =====- + ::đem trả lại, mang trả lại- + ::Làm nhớ lại, gợi lại- + ===== [[to]] [[bring]] [[down]] =====- + ::đem xuống, đưa xuống, mang xuống- + ::Hạ xuống, làm tụt xuống- + :::[[to]] [[bring]] [[down]] [[the]] [[prices]] [[of]] [[goods]]- + ::hạ giá hàng hoá- + ::Hạ, bắn rơi (máy bay, chim)- + ::Hạ bệ, làm nhục (ai)- + ::Mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai)- + :::[[to]] [[bring]] [[down]] [[ruin]] [[on]] [[somebody]]- + ::mang lại lụn bại cho ai- + ===== [[to]] [[bring]] [[forth]] =====+ ::sản ra, sinh ra, gây ra+ ===== [[to]] [[bring]] [[forward]] =====+ ::đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra+ :::[[can]] [[you]] [[bring]] [[forward]] [[any]] [[proof]] [[of]] [[what]] [[you]] [[say]]?+ ::anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không?+ :::[[bring]] [[the]] [[matter]] [[forward]] [[at]] [[the]] [[next]] [[meeting]]!+ ::cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!+ =====(kế toán) chuyển sang=====+ ===== [[to]] [[bring]] [[in]] =====+ ::đưa vào, đem vào, mang vào+ ::Thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen+ ===== [[to]] [[bring]] [[off]] =====+ ::cứu+ :::[[to]] [[bring]] [[off]] [[the]] [[passengers]] [[on]] [[a]] [[wrecked]] [[ship]]+ ::cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn+ ===== [[to]] [[bring]] [[on]] =====+ ::dẫn đến, gây ra+ ::Làm cho phải bàn cãi+ ===== [[to]] [[bring]] [[out]] =====+ ::đưa ra, mang ra, đem ra+ ::Nói lên+ ::Xuất bản+ :::[[to]] [[bring]] [[out]] [[a]] [[book]]+ ::xuất bản một cuốn sách+ ::Làm nổi bật, làm lộ rõ ra+ :::[[to]] [[bring]] [[out]] [[the]] [[meaning]] [[more]] [[clearly]]+ ::làm nổi bật nghĩa+ ::Giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ)+ ===== [[to]] [[bring]] [[over]] =====+ ::làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục+ ===== [[to]] [[bring]] [[round]] =====+ ::làm cho tỉnh lại, làm cho trở lại+ :::[[to]] [[bring]] [[round]] [[to]]+ ::làm cho thay đổi ý kiến theo+ ===== [[to]] [[bring]] [[through]] =====+ ::giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo+ ===== [[to]] [[bring]] [[to]] =====+ ::dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho+ :::[[to]] [[bring]] [[to]] [[terms]]+ ::đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện+ :::[[to]] [[bring]] [[sth]] [[to]] [[light]]+ ::đưa ra ánh sáng; khám phá+ :::[[to]] [[bring]] [[to]] [[pass]]+ ::làm cho xảy ra+ :::[[to]] [[bring]] [[sth]] [[to]] [[an]] [[end]]+ ::kết thúc, chấm dứt+ :::[[to]] [[bring]] [[someone]] [[to]] [[his]] [[senses]]+ ::làm cho ai thấy phải trái, làm cho ai phải biết điều+ :: (hàng hải) dừng lại, đỗ lại+ ===== [[to]] [[bring]] [[together]] =====+ ::gom lại; nhóm lại, họp lại+ Kết thân (hai người với nhau+ ===== [[to]] [[bring]] [[under]] =====+ ::làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng+ ===== [[to]] [[bring]] [[up]] =====+ ::đem lên, mang lên, đưa ra+ ::Nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ+ :::[[to]] [[be]] [[brought]] [[up]] [[in]] [[the]] [[spirit]] [[of]] [[communism]]+ ::được giáo dục theo tinh thần cộng sản+ ::Làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo+ ::Lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề)+ ::Làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu+ ::Đưa ra toà+ ===== [[to]] [[bring]] [[down]] [[the]] [[house]] =====+ ::làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt+ ===== [[to]] [[bring]] [[home]] [[to]] =====+ ::làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu+ :::[[to]] [[bring]] [[home]] [[a]] [[truth]] [[to]] [[someone]]+ ::làm cho ai hiểu một sự thật+ ===== [[to]] [[bring]] [[into]] [[play]] =====+ ::phát huy+ ===== [[to]] [[bring]] [[to]] [[bear]] [[on]] =====+ ::dùng, sử dụng+ :::[[to]] [[bring]] [[pressure]] [[to]] [[bear]] [[on]] [[someone]]+ ::dùng sức ép đối với ai+ ::Hướng về, chĩa về+ :::[[to]] [[bring]] [[guns]] [[to]] [[bear]] [[on]] [[the]] [[enemy]]+ ::chĩa đại bác về phía quân thù===Hình Thái từ======Hình Thái từ===05:03, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Cấu trúc từ
to bring to
- dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
- đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện
- đưa ra ánh sáng; khám phá
- làm cho xảy ra
- kết thúc, chấm dứt
- làm cho ai thấy phải trái, làm cho ai phải biết điều
- (hàng hải) dừng lại, đỗ lại
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Lead, conduct,convey; escort, invite, accompany: The road brought me to yourhouse. You can bring anyone you like to the party. 3 draw,attract, lure, allure: What brings you to London?
Bring on, bring about, occasion, give rise to, be the source orcause of, create, cause, engender, produce; contribute to: Thethought of his mother brought tears to his eyes.
Bring about. occasion, cause, bring on, accomplish,effect, achieve, produce: The government has brought aboutchanges in the health service.
Bring down. a overthrow,depose, oust, unseat, dethrone, overturn, topple: A militaryfaction has brought down the government. b reduce, lessen,diminish, cut (back or down): The chancellor promised to bringdown taxes in the next budget.
Bring forth. a bear, givebirth to, produce; yield: The kangaroo brings forth young lessthan an inch in size. b set forth, bring out or in or up,introduce, present, produce, put out, submit, offer, advance:Mr Hanson has brought forth a new sales plan.
Bring in. aearn, yield, produce, realize, fetch, return, sell for:Advertising brings in more revenue than subscriptions. b Seedef.
Bring off. succeed (in), carry out,achieve, accomplish, do, carry out or off, perform, succeed,pull off; Colloq put over: Do you really think she'll be ableto bring off her masquerade?
Bring on. a produce, put on,introduce, bring in: When the children in the audience began toget restless, they brought on the clowns. b induce, produce,occasion, bring about: Eating strawberries brought on a rash.13 bring out. a display, feature, focus on, illuminate, setoff, make noticeable or conspicuous, emphasize, develop: Thecolour of the dress brings out the blue of your eyes. bpublish, issue, release, make known or public, produce; put on,stage: They've brought out a new edition of Dickens's works.14 bring round or around. a revive, resuscitate, bring to;restore: The smelling salts brought her round when she fainted.b persuade, win over, convince, influence: Can he be broughtround to our way of thinking?
Bring up. a rear, raise, carefor, look after, nurture, breed; educate, teach, train, tutor:She has brought up six children on her own. b introduce,broach, bring in, raise, pen (up), set forth, mention, touch on,talk about, discuss; reintroduce, recall: Why bring upirrelevant matters like his age? c raise, elevate: So far,they have brought up only three survivors from the mine. dvomit, throw up, regurgitate, disgorge: He woke up feeling sickand brought up most of the previous night's meal.
Oxford
V.tr.
Cause to become or toreach a particular state (brings me alive; brought them to theirsenses; cannot bring myself to agree).
Turn (aship) around. bring-and-buy sale Brit. a kind of charity saleat which participants bring items for sale and buy what isbrought by others. bring back call to mind. bring down 1 causeto fall.
Sl. make unhappy or less happy.4 colloq. damage the reputation of; demean. bring forth 1 givebirth to.
Draw attention to; adduce. bring home to cause torealize fully (brought home to me that I was wrong). bring thehouse down receive rapturous applause. bring in 1 introduce(legislation, a custom, fashion, topic, etc.).
Yield asincome or profit. bring into play cause to operate; activate.bring low overcome. bring off achieve successfully. bring on 1cause to happen or appear.
Persuade. bring through aid (a person) through adversity, esp.illness. bring to 1 restore to consciousness (brought him to).2 check the motion of. bring to bear (usu. foll. by on) directand concentrate (forces). bring to mind recall; cause one toremember. bring to pass cause to happen. bring under subdue.bring up 1 rear (a child).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ