-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">spi:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">spi:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 74: Dòng 70: ::(từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự::(từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====độ nhanh=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ nhanh=====+ === Kỹ thuật chung ========điều chỉnh tốc độ==========điều chỉnh tốc độ=====::[[speed]] [[control]]::[[speed]] [[control]]Dòng 127: Dòng 124: =====tỷ số truyền==========tỷ số truyền=====- =====vận tốc=====+ =====vận tốc=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====tốc độ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====tốc độ=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=speed speed] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=speed speed] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Rapidity, fleetness, quickness, speediness, swiftness,velocity, dispatch or despatch, hurry, hurriedness, haste,hastiness, celerity, alacrity, expeditiousness, expedition,briskness, promptness, timeliness; suddenness, precipitateness,precipitousness, abruptness: We reached a speed of Mach 2. Whatis the speed of your new computer? The speed of her reactionswill be recorded during the experiment.==========Rapidity, fleetness, quickness, speediness, swiftness,velocity, dispatch or despatch, hurry, hurriedness, haste,hastiness, celerity, alacrity, expeditiousness, expedition,briskness, promptness, timeliness; suddenness, precipitateness,precipitousness, abruptness: We reached a speed of Mach 2. Whatis the speed of your new computer? The speed of her reactionswill be recorded during the experiment.=====Dòng 145: Dòng 136: =====Often, speed up. accelerate, move, expedite, forward,advance, facilitate, boost, further, promote, help, assist, aid,Colloq give a leg up: He vowed to do anything he could to speedthe troops' return from the battlefield. 3 hasten, make haste,hurry, rush, charge, dart, bolt, shoot, run, race, sprint, fly,streak, scurry, tear, hustle, scramble, scamper, career, bowlalong, go or fly like the wind, Colloq go hell for leather, golike a bat out of hell, belt along, step on it, put one's footdown, zip, zoom, skedaddle, go like a shot, US hightail it, stepon the gas, go like greased lightning, make tracks, Slang USburn rubber: Where the road is straight, cars speed along at upto 120 miles per hour.==========Often, speed up. accelerate, move, expedite, forward,advance, facilitate, boost, further, promote, help, assist, aid,Colloq give a leg up: He vowed to do anything he could to speedthe troops' return from the battlefield. 3 hasten, make haste,hurry, rush, charge, dart, bolt, shoot, run, race, sprint, fly,streak, scurry, tear, hustle, scramble, scamper, career, bowlalong, go or fly like the wind, Colloq go hell for leather, golike a bat out of hell, belt along, step on it, put one's footdown, zip, zoom, skedaddle, go like a shot, US hightail it, stepon the gas, go like greased lightning, make tracks, Slang USburn rubber: Where the road is straight, cars speed along at upto 120 miles per hour.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 171: Dòng 160: =====Speeder n. [OE sped, spedan f. Gmc]==========Speeder n. [OE sped, spedan f. Gmc]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ =====Nghĩa chuyên nghành=====- ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====quãng đường di chuyển được trên một đơn vị thời gian==========quãng đường di chuyển được trên một đơn vị thời gian=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]18:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ .sped
( + up) làm tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh
- to speed the collapse of imperialism
- đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tăng tốc
- accelerated speed
- tốc độ tăng tốc
- electrical speed increaser
- máy tăng tốc bằng điện
- electrical speed increaser
- máy tăng tốc dùng điện
- get up speed
- tăng tốc độ
- speed-up
- sự tăng tốc
- to increase speed (vs)
- tăng tốc độ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Rapidity, fleetness, quickness, speediness, swiftness,velocity, dispatch or despatch, hurry, hurriedness, haste,hastiness, celerity, alacrity, expeditiousness, expedition,briskness, promptness, timeliness; suddenness, precipitateness,precipitousness, abruptness: We reached a speed of Mach 2. Whatis the speed of your new computer? The speed of her reactionswill be recorded during the experiment.
Often, speed up. accelerate, move, expedite, forward,advance, facilitate, boost, further, promote, help, assist, aid,Colloq give a leg up: He vowed to do anything he could to speedthe troops' return from the battlefield. 3 hasten, make haste,hurry, rush, charge, dart, bolt, shoot, run, race, sprint, fly,streak, scurry, tear, hustle, scramble, scamper, career, bowlalong, go or fly like the wind, Colloq go hell for leather, golike a bat out of hell, belt along, step on it, put one's footdown, zip, zoom, skedaddle, go like a shot, US hightail it, stepon the gas, go like greased lightning, make tracks, Slang USburn rubber: Where the road is straight, cars speed along at upto 120 miles per hour.
Oxford
A a gear appropriate to a range ofspeeds of a bicycle. b US or archaic such a gear in a motorvehicle.
Photog. a the sensitivity of film to light. b thelight-gathering power of a lens. c the duration of an exposure.5 sl. an amphetamine drug, esp. methamphetamine.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ